written: Được viết
Written là tính từ hoặc phân từ hai của “write”, chỉ điều gì đó đã được ghi lại bằng chữ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
written
|
Phiên âm: /ˈrɪtən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bằng văn bản | Ngữ cảnh: Được thể hiện dưới dạng chữ viết |
You need written permission. |
Bạn cần sự cho phép bằng văn bản. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Having a written record of what I've done is very valuable. Có một hồ sơ bằng văn bản về những gì tôi đã làm là rất có giá trị. |
Có một hồ sơ bằng văn bản về những gì tôi đã làm là rất có giá trị. | Lưu sổ câu |
| 2 |
written instructions hướng dẫn bằng văn bản |
hướng dẫn bằng văn bản | Lưu sổ câu |
| 3 |
The council is inviting written submissions from the public before June 19. Hội đồng đang mời công chúng đệ trình bằng văn bản trước ngày 19 tháng 6. |
Hội đồng đang mời công chúng đệ trình bằng văn bản trước ngày 19 tháng 6. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a written test một bài kiểm tra viết |
một bài kiểm tra viết | Lưu sổ câu |
| 5 |
Students must submit one or more pieces of written work for assessment. Học sinh phải nộp một hoặc nhiều bài viết để đánh giá. |
Học sinh phải nộp một hoặc nhiều bài viết để đánh giá. | Lưu sổ câu |
| 6 |
written communication skills kỹ năng giao tiếp bằng văn bản |
kỹ năng giao tiếp bằng văn bản | Lưu sổ câu |
| 7 |
No portion of this site may be copied without express written consent. Không một phần nào của trang web này có thể được sao chép mà không có sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản. |
Không một phần nào của trang web này có thể được sao chép mà không có sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản. | Lưu sổ câu |
| 8 |
You must give written permission before this information can be shared. Bạn phải cho phép bằng văn bản trước khi thông tin này có thể được chia sẻ. |
Bạn phải cho phép bằng văn bản trước khi thông tin này có thể được chia sẻ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a written apology một văn bản xin lỗi |
một văn bản xin lỗi | Lưu sổ câu |
| 10 |
a written contract một hợp đồng bằng văn bản |
một hợp đồng bằng văn bản | Lưu sổ câu |
| 11 |
In a written statement, the government has denied the claims. Trong một tuyên bố bằng văn bản, chính phủ đã bác bỏ các tuyên bố. |
Trong một tuyên bố bằng văn bản, chính phủ đã bác bỏ các tuyên bố. | Lưu sổ câu |
| 12 |
the permanence of the written word tính lâu dài của chữ viết |
tính lâu dài của chữ viết | Lưu sổ câu |
| 13 |
Having a written record of what I've done is very valuable. Có một bản ghi chép về những gì tôi đã làm là rất có giá trị. |
Có một bản ghi chép về những gì tôi đã làm là rất có giá trị. | Lưu sổ câu |