Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

written là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ written trong tiếng Anh

written /ˈrɪtən/
- (adj) : viết ra, được thảo ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

written: Được viết

Written là tính từ hoặc phân từ hai của “write”, chỉ điều gì đó đã được ghi lại bằng chữ.

  • This is a written agreement between the two parties. (Đây là một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên.)
  • The story was written many years ago. (Câu chuyện đã được viết từ nhiều năm trước.)
  • Please send me the details in written form. (Làm ơn gửi cho tôi thông tin ở dạng văn bản.)

Bảng biến thể từ "written"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: written
Phiên âm: /ˈrɪtən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bằng văn bản Ngữ cảnh: Được thể hiện dưới dạng chữ viết You need written permission.
Bạn cần sự cho phép bằng văn bản.

Từ đồng nghĩa "written"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "written"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Having a written record of what I've done is very valuable.

Có một hồ sơ bằng văn bản về những gì tôi đã làm là rất có giá trị.

Lưu sổ câu

2

written instructions

hướng dẫn bằng văn bản

Lưu sổ câu

3

The council is inviting written submissions from the public before June 19.

Hội đồng đang mời công chúng đệ trình bằng văn bản trước ngày 19 tháng 6.

Lưu sổ câu

4

a written test

một bài kiểm tra viết

Lưu sổ câu

5

Students must submit one or more pieces of written work for assessment.

Học sinh phải nộp một hoặc nhiều bài viết để đánh giá.

Lưu sổ câu

6

written communication skills

kỹ năng giao tiếp bằng văn bản

Lưu sổ câu

7

No portion of this site may be copied without express written consent.

Không một phần nào của trang web này có thể được sao chép mà không có sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản.

Lưu sổ câu

8

You must give written permission before this information can be shared.

Bạn phải cho phép bằng văn bản trước khi thông tin này có thể được chia sẻ.

Lưu sổ câu

9

a written apology

một văn bản xin lỗi

Lưu sổ câu

10

a written contract

một hợp đồng bằng văn bản

Lưu sổ câu

11

In a written statement, the government has denied the claims.

Trong một tuyên bố bằng văn bản, chính phủ đã bác bỏ các tuyên bố.

Lưu sổ câu

12

the permanence of the written word

tính lâu dài của chữ viết

Lưu sổ câu

13

Having a written record of what I've done is very valuable.

Có một bản ghi chép về những gì tôi đã làm là rất có giá trị.

Lưu sổ câu