Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wrinkle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wrinkle trong tiếng Anh

wrinkle /ˈrɪŋkl/
- adjective : nếp nhăn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wrinkle: Nếp nhăn

Wrinkle là danh từ chỉ các nếp gấp trên da hoặc vải; động từ nghĩa là làm nhăn.

  • She has wrinkles around her eyes. (Cô ấy có nếp nhăn quanh mắt.)
  • The shirt was wrinkled after packing. (Chiếc áo bị nhăn sau khi gấp vào vali.)
  • He wrinkled his forehead in confusion. (Anh ấy nhăn trán vì bối rối.)

Bảng biến thể từ "wrinkle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "wrinkle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wrinkle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The clothes should not have wrinkles in them.

Quần áo không nên có nếp nhăn.

Lưu sổ câu