wool: Len
Wool là danh từ chỉ sợi lấy từ lông cừu hoặc động vật tương tự, dùng để dệt vải.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wool
|
Phiên âm: /wʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Len | Ngữ cảnh: Sợi lấy từ lông cừu dùng để dệt vải |
This sweater is made of wool. |
Áo len này được làm từ len. |
| 2 |
Từ:
wools
|
Phiên âm: /wʊlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại len | Ngữ cảnh: Nhiều loại sợi len khác nhau |
The shop sells different wools. |
Cửa hàng bán nhiều loại len khác nhau. |
| 3 |
Từ:
woolen
|
Phiên âm: /ˈwʊlən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bằng len | Ngữ cảnh: Làm từ sợi len |
She wore a woolen scarf. |
Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng bằng len. |
| 4 |
Từ:
woolly
|
Phiên âm: /ˈwʊli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Xù lông, nhiều lông | Ngữ cảnh: Mô tả bề mặt mềm và lông |
The sheep looked very woolly. |
Con cừu trông rất xù lông. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Sheep were kept for their wool and meat. Cừu được nuôi để lấy len và thịt. |
Cừu được nuôi để lấy len và thịt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a ball of wool một quả bóng len |
một quả bóng len | Lưu sổ câu |
| 3 |
I bought knitting wool for a cardigan. Tôi mua len đan cho một chiếc áo nịt. |
Tôi mua len đan cho một chiếc áo nịt. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She’s knitting a jumper in pure wool. Cô ấy đan một chiếc áo liền quần bằng len nguyên chất. |
Cô ấy đan một chiếc áo liền quần bằng len nguyên chất. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She spun wool by hand to weave into clothing. Cô xoay len bằng tay để dệt thành quần áo. |
Cô xoay len bằng tay để dệt thành quần áo. | Lưu sổ câu |
| 6 |
This scarf is 100% wool. Chiếc khăn này là 100% len. |
Chiếc khăn này là 100% len. | Lưu sổ câu |
| 7 |
pure new wool len mới tinh khiết |
len mới tinh khiết | Lưu sổ câu |
| 8 |
a wool blanket/sweater một chiếc chăn / áo len len |
một chiếc chăn / áo len len | Lưu sổ câu |