Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wool là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wool trong tiếng Anh

wool /wʊl/
- (n) : len

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wool: Len

Wool là danh từ chỉ sợi lấy từ lông cừu hoặc động vật tương tự, dùng để dệt vải.

  • This sweater is made of pure wool. (Chiếc áo len này được làm từ len nguyên chất.)
  • They use wool to make warm blankets. (Họ dùng len để làm chăn ấm.)
  • Wool is soft and keeps you warm in winter. (Len mềm và giữ ấm vào mùa đông.)

Bảng biến thể từ "wool"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wool
Phiên âm: /wʊl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Len Ngữ cảnh: Sợi lấy từ lông cừu dùng để dệt vải This sweater is made of wool.
Áo len này được làm từ len.
2 Từ: wools
Phiên âm: /wʊlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại len Ngữ cảnh: Nhiều loại sợi len khác nhau The shop sells different wools.
Cửa hàng bán nhiều loại len khác nhau.
3 Từ: woolen
Phiên âm: /ˈwʊlən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bằng len Ngữ cảnh: Làm từ sợi len She wore a woolen scarf.
Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng bằng len.
4 Từ: woolly
Phiên âm: /ˈwʊli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xù lông, nhiều lông Ngữ cảnh: Mô tả bề mặt mềm và lông The sheep looked very woolly.
Con cừu trông rất xù lông.

Từ đồng nghĩa "wool"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wool"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Sheep were kept for their wool and meat.

Cừu được nuôi để lấy len và thịt.

Lưu sổ câu

2

a ball of wool

một quả bóng len

Lưu sổ câu

3

I bought knitting wool for a cardigan.

Tôi mua len đan cho một chiếc áo nịt.

Lưu sổ câu

4

She’s knitting a jumper in pure wool.

Cô ấy đan một chiếc áo liền quần bằng len nguyên chất.

Lưu sổ câu

5

She spun wool by hand to weave into clothing.

Cô xoay len bằng tay để dệt thành quần áo.

Lưu sổ câu

6

This scarf is 100% wool.

Chiếc khăn này là 100% len.

Lưu sổ câu

7

pure new wool

len mới tinh khiết

Lưu sổ câu

8

a wool blanket/sweater

một chiếc chăn / áo len len

Lưu sổ câu