Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

within là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ within trong tiếng Anh

within /wɪðˈɪn/
- prep. : trong vong thời gian, trong khoảng thời gian

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

within: Trong vòng, bên trong

Within là giới từ hoặc trạng từ chỉ phạm vi hoặc giới hạn thời gian và không gian.

  • We must finish the project within a week. (Chúng ta phải hoàn thành dự án trong vòng một tuần.)
  • Keep the secret within our group. (Giữ bí mật này trong nhóm chúng ta.)
  • She found peace within herself. (Cô ấy tìm thấy sự bình yên trong chính mình.)

Bảng biến thể từ "within"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: within
Phiên âm: /wɪðˈɪn/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Trong vòng, bên trong Ngữ cảnh: Chỉ phạm vi không gian hoặc thời gian Finish it within an hour.
Hoàn thành nó trong vòng một giờ.
2 Từ: within
Phiên âm: /wɪðˈɪn/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ở bên trong Ngữ cảnh: Ý nghĩa không gian The answer lies within.
Câu trả lời nằm bên trong.

Từ đồng nghĩa "within"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "within"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You should receive a reply within seven days.

Bạn sẽ nhận được trả lời trong vòng bảy ngày.

Lưu sổ câu

2

The ambulance arrived within minutes of the call being made.

Xe cấp cứu đến trong vòng vài phút sau khi cuộc gọi được thực hiện.

Lưu sổ câu

3

Two elections were held within the space of a year.

Hai cuộc bầu cử được tổ chức trong vòng một năm.

Lưu sổ câu

4

a house within a mile of the station

một ngôi nhà trong vòng một dặm từ nhà ga

Lưu sổ câu

5

Is it within walking distance?

Có trong khoảng cách đi bộ không?

Lưu sổ câu

6

That question is not within the scope of this talk.

Câu hỏi đó không nằm trong phạm vi của buổi nói chuyện này.

Lưu sổ câu

7

We are now within range of enemy fire.

Bây giờ chúng ta đang ở trong tầm bắn của kẻ thù.

Lưu sổ câu

8

The noise seems to be coming from within the building.

Tiếng ồn dường như phát ra từ bên trong tòa nhà.

Lưu sổ câu

9

There is discontent within the farming industry.

Có sự bất mãn trong ngành nông nghiệp.

Lưu sổ câu

10

Despite her grief, she found a hidden strength within herself.

Dù đau buồn nhưng cô vẫn tìm thấy một sức mạnh tiềm ẩn bên trong mình.

Lưu sổ câu