| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
winning
|
Phiên âm: /ˈwɪnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang thắng, đang giành chiến thắng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động thắng trong quá trình diễn ra |
They are winning the match. |
Họ đang thắng trận đấu. |
| 2 |
Từ:
winning
|
Phiên âm: /ˈwɪnɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chiến thắng / thu hút, duyên dáng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả đội thắng hoặc nụ cười/đặc điểm gây thiện cảm |
She gave a winning smile. |
Cô ấy nở một nụ cười duyên dáng. |
| 3 |
Từ:
winnings
|
Phiên âm: /ˈwɪnɪŋz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Tiền thắng cược | Ngữ cảnh: Số tiền nhận được khi thắng trò chơi/cá cược |
He spent all his winnings. |
Anh ấy tiêu hết tiền thắng cược. |
| 4 |
Từ:
winning streak
|
Phiên âm: /ˈwɪnɪŋ striːk/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Chuỗi chiến thắng | Ngữ cảnh: Nhiều chiến thắng liên tiếp |
The team is on a winning streak. |
Đội đang có chuỗi chiến thắng. |
| 5 |
Từ:
winning team
|
Phiên âm: /ˈwɪnɪŋ tiːm/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Đội chiến thắng | Ngữ cảnh: Đội thắng trong trận đấu |
The winning team celebrated. |
Đội chiến thắng ăn mừng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||