Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

win là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ win trong tiếng Anh

win /wɪn/
- (v) : chiếm, đọat, thu được

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

win: Giành chiến thắng

Win là động từ chỉ hành động chiến thắng trong một cuộc thi, trận đấu hoặc trong cuộc sống.

  • They won the game by a narrow margin. (Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu với tỷ số sít sao.)
  • He wins the championship every year. (Anh ấy giành chức vô địch mỗi năm.)
  • She won first place in the competition. (Cô ấy giành giải nhất trong cuộc thi.)

Bảng biến thể từ "win"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: win
Phiên âm: /wɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thắng, giành được Ngữ cảnh: Dùng khi đạt được chiến thắng hoặc giải thưởng They want to win the game.
Họ muốn thắng trận đấu.
2 Từ: wins
Phiên âm: /wɪnz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Thắng Ngữ cảnh: Dành cho he/she/it She wins every match.
Cô ấy thắng mọi trận đấu.
3 Từ: won
Phiên âm: /wʌn/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã thắng Ngữ cảnh: Thể hiện chiến thắng trong quá khứ They won the competition.
Họ đã thắng cuộc thi.
4 Từ: winning
Phiên âm: /ˈwɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang thắng / Chiến thắng Ngữ cảnh: Mô tả trạng thái thắng hoặc hành động đang diễn ra The winning team celebrated.
Đội chiến thắng ăn mừng.
5 Từ: winner
Phiên âm: /ˈwɪnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người chiến thắng Ngữ cảnh: Người hoặc đội giành chiến thắng He is the winner of the contest.
Anh ấy là người chiến thắng cuộc thi.
6 Từ: winnings
Phiên âm: /ˈwɪnɪŋz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Tiền thắng cược Ngữ cảnh: Số tiền nhận được khi thắng trò chơi/cá cược He donated his winnings.
Anh ấy quyên góp tiền thắng cược.

Từ đồng nghĩa "win"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "win"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to win an election

giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử

Lưu sổ câu

2

to win a game/race/war/battle

giành chiến thắng trong trò chơi / cuộc đua / chiến tranh / trận chiến

Lưu sổ câu

3

She loves to win an argument.

Cô ấy thích thắng trong một cuộc tranh cãi.

Lưu sổ câu

4

to win at cards/chess

để giành chiến thắng trong bài / cờ vua

Lưu sổ câu

5

How many states did the Republicans win?

Đảng Cộng hòa giành được bao nhiêu bang?

Lưu sổ câu

6

Everyone who takes part wins a small prize.

Mọi người tham gia sẽ giành được một giải thưởng nhỏ.

Lưu sổ câu

7

to win an award/a title

giành được giải thưởng / danh hiệu

Lưu sổ câu

8

They are trying to win support for their proposals.

Họ đang cố gắng giành được sự ủng hộ cho các đề xuất của họ.

Lưu sổ câu

9

Teamwork and persistence can still win the day.

Tinh thần đồng đội và sự bền bỉ vẫn có thể chiến thắng trong ngày.

Lưu sổ câu

10

OK, you win. I'll admit I was wrong.

OK, bạn thắng. Tôi sẽ thừa nhận là tôi đã sai.

Lưu sổ câu

11

Does he have what it takes to win the Tour?

Anh ta có những gì cần thiết để giành chiến thắng trong Tour không?

Lưu sổ câu

12

She entered election day in a strong position to win.

Cô ấy bước vào ngày bầu cử với tư thế mạnh mẽ để giành chiến thắng.

Lưu sổ câu

13

He has yet to win a major tournament.

Anh ấy vẫn chưa vô địch một giải đấu lớn.

Lưu sổ câu

14

I never win at tennis.

Tôi chưa bao giờ thắng trong môn quần vợt.

Lưu sổ câu

15

They stand a good chance of winning against their league rivals.

Họ có cơ hội tốt để giành chiến thắng trước các đối thủ cùng hạng.

Lưu sổ câu

16

We didn't deserve to win—we played very badly.

Chúng tôi không xứng đáng giành chiến thắng — chúng tôi đã chơi rất tệ.

Lưu sổ câu

17

Who do you think is going to win?

Bạn nghĩ ai sẽ thắng?

Lưu sổ câu

18

You have to try and win every race.

Bạn phải cố gắng và giành chiến thắng trong mọi cuộc đua.

Lưu sổ câu

19

When I made the top 10, I really didn't expect to win.

Khi tôi lọt vào top 10, tôi thực sự không mong đợi sẽ giành chiến thắng.

Lưu sổ câu

20

If someone wins 3 games in a row then they get a bonus point.

Nếu ai đó thắng 3 trò chơi liên tiếp thì họ sẽ nhận được điểm thưởng.

Lưu sổ câu

21

There can only be one winner.

Chỉ có thể có một người chiến thắng.

Lưu sổ câu

22

the chance to win the holiday of a lifetime

cơ hội giành được kỳ nghỉ của cuộc đời

Lưu sổ câu

23

We're confident of winning the title this year.

Chúng tôi tự tin giành được danh hiệu năm nay.

Lưu sổ câu

24

The movie was an instant success and went on to win five Academy Awards.

Bộ phim thành công ngay lập tức và giành được năm giải Oscar.

Lưu sổ câu

25

The far right party failed to win a single seat.

Đảng cực hữu không giành được một ghế nào.

Lưu sổ câu

26

The actress is tipped to win an Oscar for her performance.

Nữ diễn viên được cho là sẽ giành được giải Oscar cho màn trình diễn của mình.

Lưu sổ câu

27

to win gold/​silver/​bronze in the Olympics

giành vàng / bạc / đồng trong Thế vận hội

Lưu sổ câu

28

Our candidate failed to win enough votes.

Ứng cử viên của chúng tôi không giành được đủ số phiếu bầu.

Lưu sổ câu

29

The movie is this year's favorite to win Best Picture.

Bộ phim được yêu thích nhất năm nay giành giải Phim hay nhất.

Lưu sổ câu

30

qualities which help win business and motivate staff

những phẩm chất giúp thành công trong kinh doanh và tạo động lực cho nhân viên

Lưu sổ câu

31

He succeeded in winning their confidence.

Anh ấy đã thành công trong việc chiến thắng sự tự tin của họ.

Lưu sổ câu

32

The government say they are winning the battle against inflation.

Chính phủ nói rằng họ đang chiến thắng trong cuộc chiến chống lạm phát.

Lưu sổ câu

33

The party won by a landslide.

Đảng giành chiến thắng trong một trận đấu long trời lở đất.

Lưu sổ câu

34

He narrowly won the first race.

Anh ta suýt thắng trong cuộc đua đầu tiên.

Lưu sổ câu

35

She won the race by 25 seconds.

Cô ấy thắng cuộc đua sau 25 giây.

Lưu sổ câu

36

The French team won hands down.

Đội Pháp bại trận.

Lưu sổ câu

37

The match was eventually won on penalties.

Trận đấu cuối cùng đã phân thắng bại trên chấm phạt đền.

Lưu sổ câu

38

We didn't deserve to win—we played very badly.

Chúng tôi không xứng đáng giành chiến thắng

Lưu sổ câu

39

He always won at cards.

Anh ấy luôn thắng trong các ván bài.

Lưu sổ câu

40

Historians still argue about who really won the war of 1812.

Các nhà sử học vẫn tranh cãi về việc ai thực sự chiến thắng trong cuộc chiến năm 1812.

Lưu sổ câu

41

I think I won the argument.

Tôi nghĩ rằng tôi đã thắng trong cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

42

Our side won the game 3-1.

Đội của chúng tôi giành chiến thắng với tỷ số 3

Lưu sổ câu

43

She narrowly won the championship.

Cô ấy suýt giành chức vô địch.

Lưu sổ câu

44

Our team easily won the competition.

Đội của chúng tôi dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.

Lưu sổ câu

45

When I made the top 10, I really didn't expect to win.

Khi tôi lọt vào top 10, tôi thực sự không mong đợi sẽ giành chiến thắng.

Lưu sổ câu

46

He won a scholarship to study at Stanford.

Ông giành được học bổng để theo học tại Stanford.

Lưu sổ câu

47

We're confident of winning the title this year.

Chúng tôi tự tin giành được danh hiệu năm nay.

Lưu sổ câu

48

When was the last time our country won the World Cup?

Lần cuối cùng nước ta vô địch World Cup là khi nào?

Lưu sổ câu

49

The movie is this year's favorite to win Best Picture.

Bộ phim được yêu thích nhất năm nay để giành giải Phim hay nhất.

Lưu sổ câu

50

The film soon won the attention of producer Brian James.

Bộ phim nhanh chóng giành được sự chú ý của nhà sản xuất Brian James.

Lưu sổ câu

51

Campaigners have fought and won a great victory.

Các chiến sĩ đã chiến đấu và giành thắng lợi to lớn.

Lưu sổ câu

52

She eventually won fame as a novelist.

Cuối cùng bà đã giành được danh tiếng với tư cách là một tiểu thuyết gia.

Lưu sổ câu