Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wildly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wildly trong tiếng Anh

wildly /ˈwaɪldli/
- (adv) : dại, hoang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wildly: Một cách điên cuồng, mãnh liệt

Wildly là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách mạnh mẽ, điên cuồng hoặc không kiểm soát được.

  • He was laughing wildly during the comedy show. (Anh ấy cười một cách điên cuồng trong suốt buổi biểu diễn hài.)
  • The crowd cheered wildly when their team won the championship. (Đám đông cổ vũ một cách mãnh liệt khi đội của họ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • She was wildly excited to meet her favorite celebrity. (Cô ấy rất phấn khích khi gặp ngôi sao yêu thích của mình.)

Bảng biến thể từ "wildly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wildly
Phiên âm: /ˈwaɪldli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách dữ dội, điên cuồng Ngữ cảnh: Mô tả hành động không kiểm soát hoặc mạnh mẽ She shook her head wildly.
Cô ấy lắc đầu dữ dội.

Từ đồng nghĩa "wildly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wildly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She looked wildly around for an escape.

Cô ấy hoang mang nhìn xung quanh để tìm một lối thoát.

Lưu sổ câu

2

His heart was beating wildly.

Tim anh đập loạn xạ.

Lưu sổ câu

3

Interest rates have been fluctuating wildly.

Lãi suất dao động dữ dội.

Lưu sổ câu

4

The story had been wildly exaggerated.

Câu chuyện đã bị phóng đại quá mức.

Lưu sổ câu

5

It is not a wildly funny play.

Đây không phải là một vở kịch vui nhộn.

Lưu sổ câu