wildly: Một cách điên cuồng, mãnh liệt
Wildly là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách mạnh mẽ, điên cuồng hoặc không kiểm soát được.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wildly
|
Phiên âm: /ˈwaɪldli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách dữ dội, điên cuồng | Ngữ cảnh: Mô tả hành động không kiểm soát hoặc mạnh mẽ |
She shook her head wildly. |
Cô ấy lắc đầu dữ dội. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She looked wildly around for an escape. Cô ấy hoang mang nhìn xung quanh để tìm một lối thoát. |
Cô ấy hoang mang nhìn xung quanh để tìm một lối thoát. | Lưu sổ câu |
| 2 |
His heart was beating wildly. Tim anh đập loạn xạ. |
Tim anh đập loạn xạ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Interest rates have been fluctuating wildly. Lãi suất dao động dữ dội. |
Lãi suất dao động dữ dội. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The story had been wildly exaggerated. Câu chuyện đã bị phóng đại quá mức. |
Câu chuyện đã bị phóng đại quá mức. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It is not a wildly funny play. Đây không phải là một vở kịch vui nhộn. |
Đây không phải là một vở kịch vui nhộn. | Lưu sổ câu |