Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

widely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ widely trong tiếng Anh

widely /ˈwaɪdli/
- (adv) : nhiều, xa; rộng rãi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

widely: Rộng rãi

Widely là trạng từ chỉ sự phổ biến hoặc sự lan rộng của một sự việc hoặc hành động.

  • His ideas are widely accepted in the scientific community. (Những ý tưởng của anh ấy được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học.)
  • The new policy has been widely discussed among the team. (Chính sách mới đã được thảo luận rộng rãi trong nhóm.)
  • Her work is widely regarded as the best in the industry. (Công việc của cô ấy được đánh giá rộng rãi là tốt nhất trong ngành.)

Bảng biến thể từ "widely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: widely
Phiên âm: /ˈwaɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rộng rãi, phổ biến Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì được biết, dùng, lan truyền nhiều The book is widely read.
Cuốn sách được đọc rộng rãi.
2 Từ: widely used
Phiên âm: /ˈwaɪdli juːzd/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Được sử dụng rộng rãi Ngữ cảnh: Rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực English is widely used worldwide.
Tiếng Anh được dùng rộng rãi trên thế giới.

Từ đồng nghĩa "widely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "widely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The term is widely used in everyday speech.

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lời nói hàng ngày.

Lưu sổ câu

2

The idea is now widely accepted.

Ý tưởng hiện đã được chấp nhận rộng rãi.

Lưu sổ câu

3

There is still no word on when the service will become widely available.

Vẫn chưa có thông tin về thời điểm dịch vụ sẽ được phổ biến rộng rãi.

Lưu sổ câu

4

The film is widely regarded as a masterpiece.

Bộ phim được nhiều người đánh giá là một kiệt tác.

Lưu sổ câu

5

The company is widely acknowledged as a leader in the field.

Công ty được công nhận rộng rãi như một công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.

Lưu sổ câu

6

He is widely recognized as the founder of modern anatomy.

Ông được công nhận rộng rãi là người sáng lập ngành giải phẫu học hiện đại.

Lưu sổ câu

7

Her remarks were widely reported in the media.

Những lời nhận xét của bà đã được báo cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

Lưu sổ câu

8

a widely held belief

một niềm tin rộng rãi

Lưu sổ câu

9

The 2012 Olympic Games were widely considered a success.

Thế vận hội Olympic 2012 được mọi người coi là thành công.

Lưu sổ câu

10

He was not widely known outside China.

Ông không được biết đến rộng rãi bên ngoài Trung Quốc.

Lưu sổ câu

11

the most widely distributed species of lizards in North America

loài thằn lằn phân bố rộng rãi nhất ở Bắc Mỹ

Lưu sổ câu

12

The ruling party was widely expected to win the elections.

Đảng cầm quyền được nhiều người mong đợi sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

13

It is widely believed that the bank may move its headquarters to Frankfurt.

Nhiều người tin rằng ngân hàng có thể chuyển trụ sở chính đến Frankfurt.

Lưu sổ câu

14

a widely publicized murder case

một vụ án giết người được công bố rộng rãi

Lưu sổ câu

15

The president was widely criticized for his response to the disaster.

Tổng thống bị chỉ trích rộng rãi vì phản ứng của ông với thảm họa.

Lưu sổ câu

16

He has travelled widely in Asia.

Anh ấy đã đi du lịch rộng rãi ở Châu Á.

Lưu sổ câu

17

Her books are widely read (= a lot of people read them).

Sách của cô ấy được nhiều người đọc (= rất nhiều người đọc chúng).

Lưu sổ câu

18

He's an educated, widely read man (= he has read a lot of books).

Anh ấy là một người đàn ông có học thức, đọc nhiều (= anh ấy đã đọc rất nhiều sách).

Lưu sổ câu

19

Standards vary widely.

Các tiêu chuẩn rất khác nhau.

Lưu sổ câu

20

The two men have widely different views on the question.

Hai người đàn ông có quan điểm khác nhau về câu hỏi.

Lưu sổ câu

21

There are widely divergent opinions about who is responsible.

Có nhiều ý kiến ​​khác nhau về người chịu trách nhiệm.

Lưu sổ câu