| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
whistle
|
Phiên âm: /ˈwɪsəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiếng huýt sáo / còi | Ngữ cảnh: Âm thanh tạo ra bằng miệng hoặc dụng cụ |
I heard a loud whistle. |
Tôi nghe một tiếng huýt sáo lớn. |
| 2 |
Từ:
whistle
|
Phiên âm: /ˈwɪsəl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Huýt sáo | Ngữ cảnh: Tạo tiếng sáo bằng môi |
She can whistle loudly. |
Cô ấy có thể huýt sáo to. |
| 3 |
Từ:
whistling
|
Phiên âm: /ˈwɪsəlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Huýt sáo / gió rít | Ngữ cảnh: Âm thanh do người hoặc gió tạo ra |
The wind was whistling. |
Gió rít lên. |
| 4 |
Từ:
whistleblower
|
Phiên âm: /ˈwɪsəlˌbloʊər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người tố giác | Ngữ cảnh: Người báo cáo hành vi sai trái |
The whistleblower exposed the fraud. |
Người tố giác đã phơi bày vụ gian lận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||