Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wheat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wheat trong tiếng Anh

wheat /wiːt/
- adverb : lúa mì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wheat: Lúa mì

Wheat là danh từ chỉ loại cây ngũ cốc được dùng để làm bột mì, bánh mì và nhiều sản phẩm khác.

  • Wheat is grown in many countries around the world. (Lúa mì được trồng ở nhiều quốc gia trên thế giới.)
  • Whole wheat bread is healthier than white bread. (Bánh mì nguyên cám tốt cho sức khỏe hơn bánh mì trắng.)
  • The farmer harvested the wheat in the summer. (Người nông dân thu hoạch lúa mì vào mùa hè.)

Bảng biến thể từ "wheat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "wheat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wheat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

wheat flour

bột mì

Lưu sổ câu

2

We sifted through the application forms to separate the wheat from the chaff.

Chúng tôi đã sàng lọc các mẫu đơn để tách lúa mì ra khỏi vỏ trấu.

Lưu sổ câu

3

wheat flour

bột mì

Lưu sổ câu

4

We sifted through the application forms to separate the wheat from the chaff.

Chúng tôi đã sàng lọc các mẫu đơn để tách lúa mì ra khỏi vỏ trấu.

Lưu sổ câu