Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wetting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wetting trong tiếng Anh

wetting /ˈwetɪŋ/
- V-ing : Làm ướt, sự làm ướt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "wetting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wet
Phiên âm: /wet/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ướt Ngữ cảnh: Mô tả vật hoặc người bị dính nước My clothes are wet.
Quần áo tôi bị ướt.
2 Từ: wet
Phiên âm: /wet/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm ướt Ngữ cảnh: Khiến thứ gì đó thấm nước Don’t wet the paper.
Đừng làm ướt tờ giấy.
3 Từ: wetting
Phiên âm: /ˈwetɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Làm ướt, sự làm ướt Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động làm thứ gì đó ướt He is wetting the soil.
Anh ấy đang làm ướt đất.
4 Từ: wetness
Phiên âm: /ˈwetnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ ẩm, sự ướt Ngữ cảnh: Trạng thái ẩm ướt của vật The wetness of the floor is dangerous.
Sàn ướt rất nguy hiểm.

Từ đồng nghĩa "wetting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wetting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!