| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wet
|
Phiên âm: /wet/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ướt | Ngữ cảnh: Mô tả vật hoặc người bị dính nước |
My clothes are wet. |
Quần áo tôi bị ướt. |
| 2 |
Từ:
wet
|
Phiên âm: /wet/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm ướt | Ngữ cảnh: Khiến thứ gì đó thấm nước |
Don’t wet the paper. |
Đừng làm ướt tờ giấy. |
| 3 |
Từ:
wetting
|
Phiên âm: /ˈwetɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Làm ướt, sự làm ướt | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động làm thứ gì đó ướt |
He is wetting the soil. |
Anh ấy đang làm ướt đất. |
| 4 |
Từ:
wetness
|
Phiên âm: /ˈwetnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Độ ẩm, sự ướt | Ngữ cảnh: Trạng thái ẩm ướt của vật |
The wetness of the floor is dangerous. |
Sàn ướt rất nguy hiểm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||