| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
weekly
|
Phiên âm: /ˈwiːkli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hàng tuần | Ngữ cảnh: Xảy ra, diễn ra mỗi tuần |
We publish a weekly report. |
Chúng tôi phát hành báo cáo hàng tuần. |
| 2 |
Từ:
weekly
|
Phiên âm: /ˈwiːkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Mỗi tuần một lần | Ngữ cảnh: Tần suất thực hiện |
They meet weekly. |
Họ gặp nhau mỗi tuần. |
| 3 |
Từ:
weekly magazine
|
Phiên âm: /ˈwiːkli ˌmæɡəziːn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tạp chí tuần | Ngữ cảnh: Loại tạp chí xuất bản mỗi tuần |
I buy a weekly magazine. |
Tôi mua một tạp chí tuần. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||