Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

weekends là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ weekends trong tiếng Anh

weekends /ˈwiːkˌendz/
- Danh từ số nhiều : Các cuối tuần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "weekends"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: weekend
Phiên âm: /ˈwiːkˌend/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuối tuần Ngữ cảnh: Thứ Bảy và Chủ Nhật What are your weekend plans?
Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?
2 Từ: weekends
Phiên âm: /ˈwiːkˌendz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cuối tuần Ngữ cảnh: Nhiều kỳ cuối tuần She works on weekends.
Cô ấy làm việc vào cuối tuần.
3 Từ: weekend trip
Phiên âm: /ˈwiːkˌend trɪp/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Chuyến đi cuối tuần Ngữ cảnh: Chuyến du lịch ngắn vào cuối tuần We took a weekend trip to the beach.
Chúng tôi đi biển vào cuối tuần.

Từ đồng nghĩa "weekends"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "weekends"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!