| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
weekend
|
Phiên âm: /ˈwiːkˌend/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cuối tuần | Ngữ cảnh: Thứ Bảy và Chủ Nhật |
What are your weekend plans? |
Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì? |
| 2 |
Từ:
weekends
|
Phiên âm: /ˈwiːkˌendz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cuối tuần | Ngữ cảnh: Nhiều kỳ cuối tuần |
She works on weekends. |
Cô ấy làm việc vào cuối tuần. |
| 3 |
Từ:
weekend trip
|
Phiên âm: /ˈwiːkˌend trɪp/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Chuyến đi cuối tuần | Ngữ cảnh: Chuyến du lịch ngắn vào cuối tuần |
We took a weekend trip to the beach. |
Chúng tôi đi biển vào cuối tuần. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||