| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Wednesday
|
Phiên âm: /ˈwenzdeɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thứ Tư | Ngữ cảnh: Ngày giữa tuần |
The meeting is on Wednesday. |
Buổi họp diễn ra vào thứ Tư. |
| 2 |
Từ:
Wednesdays
|
Phiên âm: /ˈwenzdeɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các ngày thứ Tư | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về lịch lặp lại |
He works late on Wednesdays. |
Anh ấy làm muộn vào các ngày thứ Tư. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||