| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
war
|
Phiên âm: /wɔːr/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chiến tranh | Ngữ cảnh: Cuộc xung đột giữa các quốc gia, nhóm |
The war lasted ten years. |
Cuộc chiến kéo dài mười năm. |
| 2 |
Từ:
wars
|
Phiên âm: /wɔːrz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cuộc chiến | Ngữ cảnh: Nhiều cuộc xung đột |
History is full of wars. |
Lịch sử đầy những cuộc chiến. |
| 3 |
Từ:
wartime
|
Phiên âm: /ˈwɔːrtaɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thời chiến | Ngữ cảnh: Giai đoạn xảy ra chiến tranh |
Food was limited in wartime. |
Thực phẩm bị hạn chế thời chiến. |
| 4 |
Từ:
warfare
|
Phiên âm: /ˈwɔːrfer/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chiến sự, hoạt động chiến đấu | Ngữ cảnh: Phương pháp và hoạt động quân sự |
Modern warfare is highly technological. |
Chiến sự hiện đại rất công nghệ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||