Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

warehouse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ warehouse trong tiếng Anh

warehouse /ˈweəhaʊs/
- adverb : Kho

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

warehouse: Nhà kho

Warehouse là danh từ chỉ tòa nhà lớn dùng để lưu trữ hàng hóa.

  • The goods are stored in a warehouse. (Hàng hóa được lưu trữ trong nhà kho.)
  • The warehouse is located near the port. (Nhà kho nằm gần cảng.)
  • They rented a warehouse for their business. (Họ thuê một nhà kho cho công việc kinh doanh.)

Bảng biến thể từ "warehouse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "warehouse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "warehouse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Police are investigating a fire at a furniture warehouse.

Cảnh sát đang điều tra vụ cháy kho hàng nội thất.

Lưu sổ câu

2

He's a warehouse manager for an import company.

Anh ấy là giám đốc kho hàng của một công ty nhập khẩu.

Lưu sổ câu

3

German police raided a warehouse near Hamburg.

Cảnh sát Đức đột kích một nhà kho gần Hamburg.

Lưu sổ câu

4

He's a warehouse foreman for a removals firm.

Anh ấy là quản đốc kho hàng của một công ty dịch vụ chuyển kho.

Lưu sổ câu

5

The facility has over 6 905 square feet of warehouse space.

Cơ sở có hơn 6905 feet vuông không gian nhà kho.

Lưu sổ câu

6

The offices are situated in a converted warehouse.

Các văn phòng nằm trong một nhà kho đã được chuyển đổi.

Lưu sổ câu

7

a residential district of warehouses converted into lofts

một khu dân cư của các nhà kho được chuyển đổi thành gác xép

Lưu sổ câu

8

a warehouse filled with crates

một nhà kho chứa đầy thùng

Lưu sổ câu

9

the warehouse district of New Orleans

khu nhà kho của New Orleans

Lưu sổ câu

10

The company is planning to sell its warehouses in the north.

Công ty đang có kế hoạch bán kho hàng của mình ở miền Bắc.

Lưu sổ câu

11

The gallery is in a former warehouse near the docks.

Phòng trưng bày nằm trong một nhà kho cũ gần bến tàu.

Lưu sổ câu

12

He's a warehouse foreman for a removals firm.

Anh ấy là quản đốc kho hàng của một công ty dịch vụ chuyển kho.

Lưu sổ câu