Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wardrobe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wardrobe trong tiếng Anh

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/
- adjective : tủ quần áo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wardrobe: Tủ quần áo

Wardrobe là danh từ chỉ tủ để cất quần áo; cũng có nghĩa là toàn bộ quần áo của một người.

  • She bought a new wardrobe for her bedroom. (Cô ấy mua tủ quần áo mới cho phòng ngủ.)
  • He has a large wardrobe of designer clothes. (Anh ấy có nhiều quần áo hàng hiệu.)
  • The wardrobe doors are made of oak. (Cánh tủ quần áo được làm từ gỗ sồi.)

Bảng biến thể từ "wardrobe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "wardrobe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wardrobe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!