Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

voice-over là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ voice-over trong tiếng Anh

voice-over /ˈvɔɪsˌoʊvər/
- Danh từ : Lời thuyết minh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "voice-over"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: voice
Phiên âm: /vɔɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giọng nói Ngữ cảnh: Âm thanh phát ra khi nói Her voice is very soft.
Giọng cô ấy rất nhẹ nhàng.
2 Từ: voices
Phiên âm: /vɔɪsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Giọng nói Ngữ cảnh: Nhiều giọng khác nhau I heard voices in the room.
Tôi nghe thấy nhiều giọng nói trong phòng.
3 Từ: voice
Phiên âm: /vɔɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bày tỏ, lên tiếng Ngữ cảnh: Dùng khi nói lên ý kiến, lo ngại She voiced her concerns.
Cô ấy bày tỏ lo ngại của mình.
4 Từ: voicemail
Phiên âm: /ˈvɔɪsmeɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tin nhắn thoại Ngữ cảnh: Tin nhắn âm thanh trong điện thoại He left me a voicemail.
Anh ấy để lại tin nhắn thoại cho tôi.
5 Từ: voice-over
Phiên âm: /ˈvɔɪsˌoʊvər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời thuyết minh Ngữ cảnh: Giọng nói chèn vào phim/video She does voice-over for animations.
Cô ấy lồng tiếng cho phim hoạt hình.

Từ đồng nghĩa "voice-over"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "voice-over"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!