Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vivid là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vivid trong tiếng Anh

vivid /ˈvɪvɪd/
- adjective : sáng chói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vivid: Sống động, rõ ràng

Vivid là tính từ chỉ hình ảnh, ký ức hoặc màu sắc rõ ràng, mạnh mẽ và dễ hình dung.

  • I have vivid memories of my childhood. (Tôi có những ký ức sống động về tuổi thơ.)
  • The book gave a vivid description of the city. (Cuốn sách miêu tả sống động về thành phố.)
  • She wore a vivid red dress. (Cô ấy mặc chiếc váy đỏ rực rỡ.)

Bảng biến thể từ "vivid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vivid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vivid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!