veteran: Cựu chiến binh; người kỳ cựu
Veteran là danh từ chỉ người từng phục vụ trong quân đội hoặc người có nhiều kinh nghiệm trong nghề.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the veteran American actor, Clint Eastwood diễn viên kỳ cựu người Mỹ, Clint Eastwood |
diễn viên kỳ cựu người Mỹ, Clint Eastwood | Lưu sổ câu |
| 2 |
war veterans cựu chiến binh |
cựu chiến binh | Lưu sổ câu |
| 3 |
a veteran of the Spanish Civil War một cựu chiến binh trong Nội chiến Tây Ban Nha |
một cựu chiến binh trong Nội chiến Tây Ban Nha | Lưu sổ câu |
| 4 |
The speech was given by the veteran British actor and producer, Sir Richard Attenborough. Diễn viên và nhà sản xuất kỳ cựu người Anh, Ngài Richard Attenborough. |
Diễn viên và nhà sản xuất kỳ cựu người Anh, Ngài Richard Attenborough. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He's a seasoned veteran of the political establishment. Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực chính trị. |
Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực chính trị. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He's the seasoned veteran, who has taken the children to the museum many times. Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, người đã nhiều lần đưa lũ trẻ đến bảo tàng. |
Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, người đã nhiều lần đưa lũ trẻ đến bảo tàng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a veteran of numerous political campaigns một cựu chiến binh của nhiều chiến dịch chính trị |
một cựu chiến binh của nhiều chiến dịch chính trị | Lưu sổ câu |
| 8 |
an eight-year veteran of the New York Yankees một cựu binh tám năm của New York Yankees |
một cựu binh tám năm của New York Yankees | Lưu sổ câu |
| 9 |
Were veterans honoured and adequately rewarded for their sacrifice? Các cựu chiến binh có được vinh danh và khen thưởng xứng đáng cho sự hy sinh của họ không? |
Các cựu chiến binh có được vinh danh và khen thưởng xứng đáng cho sự hy sinh của họ không? | Lưu sổ câu |
| 10 |
veterans who served in Vietnam cựu chiến binh từng phục vụ tại Việt Nam |
cựu chiến binh từng phục vụ tại Việt Nam | Lưu sổ câu |
| 11 |
The speech was given by the veteran British actor and producer, Sir Richard Attenborough. Diễn viên và nhà sản xuất kỳ cựu người Anh, Ngài Richard Attenborough. |
Diễn viên và nhà sản xuất kỳ cựu người Anh, Ngài Richard Attenborough. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He's a seasoned veteran of the political establishment. Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực chính trị. |
Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực chính trị. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He's the seasoned veteran, who has taken the children to the museum many times. Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, người đã nhiều lần đưa trẻ em đến bảo tàng. |
Anh ấy là một cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, người đã nhiều lần đưa trẻ em đến bảo tàng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Veterans returned to heroes' welcomes. Các cựu chiến binh trở lại chào đón các anh hùng. |
Các cựu chiến binh trở lại chào đón các anh hùng. | Lưu sổ câu |