Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

verify là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ verify trong tiếng Anh

verify /ˈvɛrɪfaɪ/
- adjective : xác minh, xác nhận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

verify: Xác minh

Verify là động từ chỉ việc kiểm tra để đảm bảo thông tin là đúng.

  • Please verify your email address. (Vui lòng xác minh địa chỉ email của bạn.)
  • The scientist verified the results of the experiment. (Nhà khoa học xác minh kết quả thí nghiệm.)
  • We must verify the facts before publishing. (Chúng ta phải xác minh sự thật trước khi đăng.)

Bảng biến thể từ "verify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "verify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "verify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Can you verify that the order will arrive by the end of the week?

Bạn có thể khẳng định hàng đặt sẽ đến vào cuối tuần chứ?

Lưu sổ câu