Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vendor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vendor trong tiếng Anh

vendor /ˈvɛndə/
- adverb : người bán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vendor: Người bán hàng; nhà cung cấp

Vendor là danh từ chỉ người hoặc công ty bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

  • Street vendors sell snacks here. (Người bán hàng rong bán đồ ăn nhẹ ở đây.)
  • The company is our main software vendor. (Công ty đó là nhà cung cấp phần mềm chính của chúng tôi.)
  • Vendors set up stalls along the road. (Người bán dựng quầy hàng dọc con đường.)

Bảng biến thể từ "vendor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vendor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vendor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Contact the vendor and ask them their rates.

Liên hệ với nhà cung cấp và hỏi họ mức giá của họ.

Lưu sổ câu

2

Get a list of vendors who deliver frozen food.

Nhận danh sách các nhà cung cấp giao thực phẩm đông lạnh.

Lưu sổ câu

3

Jewellery, leather and clothes are offered by street vendors at every corner.

Đồ trang sức, đồ da và quần áo được cung cấp bởi những người bán hàng rong ở mọi góc.

Lưu sổ câu

4

software vendors

nhà cung cấp phần mềm

Lưu sổ câu