Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

utility là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ utility trong tiếng Anh

utility /juːˈtɪləti/
- adverb : tính thiết thực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

utility: Tiện ích; dịch vụ công

Utility là danh từ chỉ dịch vụ công (điện, nước, gas) hoặc tính hữu dụng.

  • Water and electricity are basic utilities. (Nước và điện là những dịch vụ công cơ bản.)
  • This tool has great utility. (Công cụ này rất hữu ích.)
  • The utility company raised its rates. (Công ty dịch vụ công đã tăng giá.)

Bảng biến thể từ "utility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "utility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "utility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He argued that the arts have great social utility.

Ông cho rằng nghệ thuật có tác dụng xã hội rất lớn.

Lưu sổ câu

2

This computer is of low utility for the home user.

Máy tính này có tiện ích thấp cho người dùng gia đình.

Lưu sổ câu

3

a privatized electricity utility

một công ty điện lực tư nhân hóa

Lưu sổ câu

4

This information is of the highest utility to a historian.

Thông tin này có ích lợi cao nhất đối với một nhà sử học.

Lưu sổ câu

5

This computer is of low utility for the home user.

Máy tính này có tiện ích thấp cho người dùng gia đình.

Lưu sổ câu