Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

usually là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ usually trong tiếng Anh

usually /ˈjuːʒʊəli/
- (adv) : thường thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

usually: Thường xuyên

Usually là trạng từ chỉ điều gì đó diễn ra trong hầu hết các trường hợp hoặc theo thói quen.

  • He usually wakes up at 6 AM to go for a jog. (Anh ấy thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng để chạy bộ.)
  • We usually eat dinner around 7 PM. (Chúng tôi thường ăn tối vào khoảng 7 giờ tối.)
  • She usually takes the bus to work. (Cô ấy thường đi xe buýt đến công ty.)

Bảng biến thể từ "usually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: usually
Phiên âm: /ˈjuːʒuəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thường xuyên Ngữ cảnh: Mô tả hành động xảy ra đều đặn I usually drink coffee in the morning.
Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.

Từ đồng nghĩa "usually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "usually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

How long does the journey usually take?

Hành trình thường mất bao lâu?

Lưu sổ câu

2

Tension headache is not usually associated with any other symptoms.

Đau đầu căng thẳng thường không liên quan đến bất kỳ triệu chứng nào khác.

Lưu sổ câu

3

For Americans, ‘mad’ usually means ‘angry’.

Đối với người Mỹ, ‘mad’ thường có nghĩa là ‘tức giận’.

Lưu sổ câu

4

I'm usually home by 6 o'clock.

Tôi thường về nhà lúc 6 giờ.

Lưu sổ câu

5

We usually go by car.

Chúng tôi thường đi bằng ô tô.

Lưu sổ câu

6

Results are usually available within a couple of days.

Kết quả thường có trong vòng vài ngày.

Lưu sổ câu

7

I usually only see them at Christmas or weddings.

Tôi thường chỉ nhìn thấy chúng vào lễ Giáng sinh hoặc đám cưới.

Lưu sổ câu

8

Patients usually have no symptoms.

Bệnh nhân thường không có triệu chứng.

Lưu sổ câu

9

The focus groups usually involve about eight people.

Các nhóm tập trung thường bao gồm khoảng tám người.

Lưu sổ câu

10

You can usually find him at home.

Bạn thường có thể tìm thấy anh ấy ở nhà.

Lưu sổ câu

11

These two words usually occur together.

Hai từ này thường xảy ra cùng nhau.

Lưu sổ câu

12

Describe what usually happens.

Mô tả những gì thường xảy ra.

Lưu sổ câu

13

He's not usually stuck for words.

Anh ấy thường không mắc kẹt với lời nói.

Lưu sổ câu

14

Planning permission is not usually needed.

Quyền lập kế hoạch thường không cần thiết.

Lưu sổ câu

15

The journey usually takes an hour.

Hành trình thường mất một giờ.

Lưu sổ câu

16

These meetings usually go on for hours.

Những cuộc họp này thường diễn ra trong nhiều giờ.

Lưu sổ câu

17

He's not usually this shy.

Anh ấy thường không nhút nhát như vậy.

Lưu sổ câu

18

He's not usually stuck for words.

Anh ấy thường không mắc kẹt với lời nói.

Lưu sổ câu

19

He's not usually this shy.

Anh ấy thường không nhút nhát như vậy.

Lưu sổ câu

20

It usually takes a few days to get the results of the test.

Thường mất vài ngày mới có kết quả xét nghiệm.

Lưu sổ câu