Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

update là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ update trong tiếng Anh

update /ˈʌpdeɪt/
- adverb : cập nhật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

update: Cập nhật

Update là động từ nghĩa là làm mới thông tin; là danh từ chỉ bản hoặc thông tin mới nhất.

  • I need to update my software. (Tôi cần cập nhật phần mềm của mình.)
  • Here’s the latest update on the situation. (Đây là thông tin mới nhất về tình hình.)
  • The website is updated daily. (Trang web được cập nhật hàng ngày.)

Bảng biến thể từ "update"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "update"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "update"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an updated version of the app

phiên bản cập nhật của ứng dụng

Lưu sổ câu

2

It's about time we updated our software.

Đã đến lúc chúng tôi cập nhật phần mềm của mình.

Lưu sổ câu

3

I called the office to update them on the day's developments.

Tôi gọi điện đến văn phòng để cập nhật những diễn biến trong ngày.

Lưu sổ câu

4

The site tells you when the information was last updated.

Trang web cho bạn biết khi nào thông tin được cập nhật lần cuối.

Lưu sổ câu

5

Our records are regularly updated.

Hồ sơ của chúng tôi được cập nhật thường xuyên.

Lưu sổ câu

6

Data is automatically updated on a daily basis.

Dữ liệu được cập nhật tự động hàng ngày.

Lưu sổ câu

7

The files are constantly updated with new information.

Các tệp được cập nhật liên tục với thông tin mới.

Lưu sổ câu

8

Ensure that your site is updated to the latest version of the software.

Đảm bảo rằng trang web của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất của phần mềm.

Lưu sổ câu

9

The program automatically updates your antivirus settings.

Chương trình tự động cập nhật cài đặt chống vi

Lưu sổ câu

10

They have just recently updated their server software.

Họ vừa mới cập nhật phần mềm máy chủ của mình.

Lưu sổ câu

11

Could you update me on how the work is progressing?

Bạn có thể cập nhật cho tôi biết công việc đang tiến triển như thế nào không?

Lưu sổ câu

12

The official site is updated on a regular basis.

Trang web chính thức được cập nhật thường xuyên.

Lưu sổ câu

13

The road map has been fully updated.

Bản đồ đường đi đã được cập nhật đầy đủ.

Lưu sổ câu

14

The program automatically updates your antivirus settings.

Chương trình tự động cập nhật cài đặt chống vi

Lưu sổ câu

15

They have just recently updated their server software.

Họ vừa mới cập nhật phần mềm máy chủ của mình.

Lưu sổ câu

16

updating all the files manually

cập nhật tất cả các tệp theo cách thủ công

Lưu sổ câu