update: Cập nhật
Update là động từ nghĩa là làm mới thông tin; là danh từ chỉ bản hoặc thông tin mới nhất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an updated version of the app phiên bản cập nhật của ứng dụng |
phiên bản cập nhật của ứng dụng | Lưu sổ câu |
| 2 |
It's about time we updated our software. Đã đến lúc chúng tôi cập nhật phần mềm của mình. |
Đã đến lúc chúng tôi cập nhật phần mềm của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I called the office to update them on the day's developments. Tôi gọi điện đến văn phòng để cập nhật những diễn biến trong ngày. |
Tôi gọi điện đến văn phòng để cập nhật những diễn biến trong ngày. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The site tells you when the information was last updated. Trang web cho bạn biết khi nào thông tin được cập nhật lần cuối. |
Trang web cho bạn biết khi nào thông tin được cập nhật lần cuối. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Our records are regularly updated. Hồ sơ của chúng tôi được cập nhật thường xuyên. |
Hồ sơ của chúng tôi được cập nhật thường xuyên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Data is automatically updated on a daily basis. Dữ liệu được cập nhật tự động hàng ngày. |
Dữ liệu được cập nhật tự động hàng ngày. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The files are constantly updated with new information. Các tệp được cập nhật liên tục với thông tin mới. |
Các tệp được cập nhật liên tục với thông tin mới. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Ensure that your site is updated to the latest version of the software. Đảm bảo rằng trang web của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất của phần mềm. |
Đảm bảo rằng trang web của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất của phần mềm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The program automatically updates your antivirus settings. Chương trình tự động cập nhật cài đặt chống vi |
Chương trình tự động cập nhật cài đặt chống vi | Lưu sổ câu |
| 10 |
They have just recently updated their server software. Họ vừa mới cập nhật phần mềm máy chủ của mình. |
Họ vừa mới cập nhật phần mềm máy chủ của mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Could you update me on how the work is progressing? Bạn có thể cập nhật cho tôi biết công việc đang tiến triển như thế nào không? |
Bạn có thể cập nhật cho tôi biết công việc đang tiến triển như thế nào không? | Lưu sổ câu |
| 12 |
The official site is updated on a regular basis. Trang web chính thức được cập nhật thường xuyên. |
Trang web chính thức được cập nhật thường xuyên. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The road map has been fully updated. Bản đồ đường đi đã được cập nhật đầy đủ. |
Bản đồ đường đi đã được cập nhật đầy đủ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The program automatically updates your antivirus settings. Chương trình tự động cập nhật cài đặt chống vi |
Chương trình tự động cập nhật cài đặt chống vi | Lưu sổ câu |
| 15 |
They have just recently updated their server software. Họ vừa mới cập nhật phần mềm máy chủ của mình. |
Họ vừa mới cập nhật phần mềm máy chủ của mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
updating all the files manually cập nhật tất cả các tệp theo cách thủ công |
cập nhật tất cả các tệp theo cách thủ công | Lưu sổ câu |