Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

untidiness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ untidiness trong tiếng Anh

untidiness /ʌnˈtaɪdinəs/
- Danh từ : Sự bừa bộn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "untidiness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: untidy
Phiên âm: /ʌnˈtaɪdi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bừa bộn, không gọn gàng Ngữ cảnh: Trái nghĩa của tidy His room is always untidy.
Phòng anh ấy luôn bừa bộn.
2 Từ: untidier
Phiên âm: /ʌnˈtaɪdiər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Bừa bộn hơn Ngữ cảnh: Dùng trong so sánh Her hair is even untidier today.
Tóc cô ấy hôm nay còn rối hơn.
3 Từ: untidiest
Phiên âm: /ʌnˈtaɪdiɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Bừa bộn nhất Ngữ cảnh: Mức độ bừa bộn cao nhất This is the untidiest desk I've ever seen.
Đây là cái bàn bừa bộn nhất tôi từng thấy.
4 Từ: untidily
Phiên âm: /ʌnˈtaɪdɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bừa bộn Ngữ cảnh: Mô tả hành động thiếu gọn gàng He works untidily.
Anh ấy làm việc một cách bừa bộn.
5 Từ: untidiness
Phiên âm: /ʌnˈtaɪdinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bừa bộn Ngữ cảnh: Danh từ của untidy His untidiness makes the room look messy.
Sự bừa bộn của anh ấy làm căn phòng trông rất lộn xộn.

Từ đồng nghĩa "untidiness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "untidiness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!