Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

united là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ united trong tiếng Anh

united /juːˈnaɪtɪd/
- (adj) : liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

united: Hợp nhất, đoàn kết

United là tính từ chỉ sự hợp nhất hoặc đoàn kết thành một khối, không bị chia rẽ.

  • The united front of the workers led to better working conditions. (Mặt trận đoàn kết của công nhân đã dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn.)
  • They remained united despite their differences. (Họ vẫn đoàn kết mặc dù có sự khác biệt.)
  • The United Nations was formed to promote peace and security. (Liên Hợp Quốc được thành lập để thúc đẩy hòa bình và an ninh.)

Bảng biến thể từ "united"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: united
Phiên âm: /juːˈnaɪtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thống nhất, đoàn kết Ngữ cảnh: Dùng khi nhóm hoặc quốc gia cùng chung ý chí They remain united despite difficulties.
Họ vẫn đoàn kết dù có khó khăn.

Từ đồng nghĩa "united"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "united"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

efforts to build a united Europe

nỗ lực xây dựng một châu Âu thống nhất

Lưu sổ câu

2

a politically united federation

một liên bang thống nhất về mặt chính trị

Lưu sổ câu

3

We need to become a more united team.

Chúng ta cần trở thành một đội đoàn kết hơn.

Lưu sổ câu

4

They are united in their opposition to the plan.

Họ thống nhất với nhau để chống lại kế hoạch.

Lưu sổ câu

5

The various religious and ethnic groupings were united by their desire to end British rule.

Các nhóm tôn giáo và sắc tộc khác nhau được thống nhất với mong muốn chấm dứt sự thống trị của Anh.

Lưu sổ câu

6

The EU has sent a clear message that it stands united against terrorism.

EU đã gửi một thông điệp rõ ràng rằng khối đoàn kết chống lại chủ nghĩa khủng bố.

Lưu sổ câu

7

In contrast, the Republican Party is united behind its candidate.

Ngược lại, Đảng Cộng hòa đoàn kết đứng sau ứng cử viên của mình.

Lưu sổ câu

8

The prime minister stressed the need to present a united front.

Thủ tướng nhấn mạnh sự cần thiết phải trình bày một mặt trận thống nhất.

Lưu sổ câu

9

Our nation needs to stand united.

Quốc gia của chúng ta cần phải đoàn kết.

Lưu sổ câu

10

The members of the team were absolutely united in their common goal.

Các thành viên trong nhóm đã đoàn kết tuyệt đối vì mục tiêu chung.

Lưu sổ câu

11

We ask others to stand united with us.

Chúng tôi yêu cầu những người khác đoàn kết với chúng tôi.

Lưu sổ câu

12

They were totally united in their aims.

Họ đã hoàn toàn thống nhất trong các mục tiêu của mình.

Lưu sổ câu

13

the United States of America

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

14

Manchester United

Manchester United

Lưu sổ câu

15

United Biscuits

United Biscuits

Lưu sổ câu