| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
underwater
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈwɔːtər/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dưới nước | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì bên dưới mặt nước |
An underwater camera is needed. |
Cần có máy ảnh dưới nước. |
| 2 |
Từ:
underwater
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈwɔːtər/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Ở dưới nước | Ngữ cảnh: Dùng mô tả vị trí |
The divers stayed underwater for an hour. |
Thợ lặn ở dưới nước một giờ. |
| 3 |
Từ:
underwater world
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈwɔːtər wɜːrld/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Thế giới dưới nước | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hệ sinh thái biển |
She loves exploring the underwater world. |
Cô ấy thích khám phá thế giới dưới nước. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||