Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

underneath là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ underneath trong tiếng Anh

underneath /ˌʌndəˈniːθ/
- prep., (adv) : dưới, bên dưới

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

underneath: Bên dưới

Underneath là giới từ chỉ vị trí nằm ở phía dưới hoặc bên dưới của một vật thể.

  • The cat is sleeping underneath the bed. (Con mèo đang ngủ bên dưới giường.)
  • There’s a hidden compartment underneath the floorboards. (Có một ngăn ẩn dưới những tấm ván sàn.)
  • The treasure was buried underneath the tree. (Kho báu được chôn dưới gốc cây.)

Bảng biến thể từ "underneath"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: underneath
Phiên âm: /ˌʌndərˈniːθ/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Bên dưới, phía dưới Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vị trí thấp hơn, bị che phủ bởi vật khác The shoes are underneath the bed.
Đôi giày ở dưới gầm giường.
2 Từ: underneath
Phiên âm: /ˌʌndərˈniːθ/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ở bên dưới Ngữ cảnh: Dùng độc lập khi không cần tân ngữ She hid the letter underneath.
Cô ấy giấu lá thư ở bên dưới.
3 Từ: underneath
Phiên âm: /ˌʌndərˈniːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phần bên dưới Ngữ cảnh: Dùng mô tả vùng phía dưới bề mặt The underneath of the table is dusty.
Phía dưới mặt bàn đầy bụi.

Từ đồng nghĩa "underneath"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "underneath"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The coin rolled underneath the piano.

Đồng xu lăn bên dưới cây đàn piano.

Lưu sổ câu

2

This jacket's too big, even with a sweater underneath.

Chiếc áo khoác này quá lớn, ngay cả khi có áo len bên dưới.

Lưu sổ câu

3

He seems bad-tempered, but he's very soft-hearted underneath.

Anh ấy có vẻ khó tính, nhưng bên trong anh ấy rất mềm yếu.

Lưu sổ câu

4

This jacket's too big, even with a sweater underneath.

Chiếc áo khoác này quá lớn, ngay cả khi có một chiếc áo len bên dưới.

Lưu sổ câu

5

Underneath her cool exterior she was really very frightened.

Bên dưới vẻ ngoài lạnh lùng, cô ấy thực sự rất sợ hãi.

Lưu sổ câu

6

He seems bad-tempered, but he's very soft-hearted underneath.

Anh ấy có vẻ khó tính, nhưng bên trong anh ấy rất mềm yếu.

Lưu sổ câu