underground: Dưới lòng đất, ngầm
Underground là tính từ hoặc danh từ chỉ các hoạt động, công trình hoặc hệ thống nằm dưới mặt đất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
underground
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ngầm, dưới lòng đất | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì đó nằm bên dưới mặt đất |
The underground parking lot is full. |
Bãi đậu xe ngầm đã đầy. |
| 2 |
Từ:
underground
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Dưới lòng đất | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vị trí |
The cables run underground. |
Các dây cáp chạy dưới lòng đất. |
| 3 |
Từ:
underground
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tàu điện ngầm (UK: The Underground) | Ngữ cảnh: Tên gọi hệ thống metro, nhất là ở London |
We took the underground to Piccadilly. |
Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến Piccadilly. |
| 4 |
Từ:
undergrounds
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊndz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các hệ thống tàu điện ngầm | Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh nhiều thành phố |
European cities have many undergrounds. |
Các thành phố châu Âu có nhiều hệ thống tàu điện ngầm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an underground bunker/tunnel một boongke / đường hầm dưới lòng đất |
một boongke / đường hầm dưới lòng đất | Lưu sổ câu |
| 2 |
underground parking bãi đậu xe ngầm |
bãi đậu xe ngầm | Lưu sổ câu |
| 3 |
an underground car park bãi đậu xe ngầm |
bãi đậu xe ngầm | Lưu sổ câu |
| 4 |
underground passages/caves/streams lối đi / hang động / suối ngầm |
lối đi / hang động / suối ngầm | Lưu sổ câu |
| 5 |
underground cables cáp ngầm |
cáp ngầm | Lưu sổ câu |
| 6 |
They carried out a series of underground nuclear tests. Họ đã thực hiện một loạt vụ thử hạt nhân dưới lòng đất. |
Họ đã thực hiện một loạt vụ thử hạt nhân dưới lòng đất. | Lưu sổ câu |
| 7 |
an underground resistance movement một phong trào kháng chiến ngầm |
một phong trào kháng chiến ngầm | Lưu sổ câu |
| 8 |
The changes will affect all workers, whether underground or legal. Những thay đổi sẽ ảnh hưởng đến tất cả người lao động, cho dù hoạt động ngầm hay hợp pháp. |
Những thay đổi sẽ ảnh hưởng đến tất cả người lao động, cho dù hoạt động ngầm hay hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The party was originally formed as an underground organization in 1987. Ban đầu đảng được thành lập như một tổ chức ngầm vào năm 1987. |
Ban đầu đảng được thành lập như một tổ chức ngầm vào năm 1987. | Lưu sổ câu |