Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

underground là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ underground trong tiếng Anh

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/
- (adj) (adv) : dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

underground: Dưới lòng đất, ngầm

Underground là tính từ hoặc danh từ chỉ các hoạt động, công trình hoặc hệ thống nằm dưới mặt đất.

  • We took the underground to get to the museum. (Chúng tôi đi tàu điện ngầm để đến bảo tàng.)
  • The city has an extensive underground network of tunnels. (Thành phố có một mạng lưới đường hầm dưới lòng đất rộng lớn.)
  • They explored the underground caves during their trip. (Họ khám phá các hang động dưới lòng đất trong chuyến đi của mình.)

Bảng biến thể từ "underground"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: underground
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngầm, dưới lòng đất Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì đó nằm bên dưới mặt đất The underground parking lot is full.
Bãi đậu xe ngầm đã đầy.
2 Từ: underground
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊnd/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Dưới lòng đất Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vị trí The cables run underground.
Các dây cáp chạy dưới lòng đất.
3 Từ: underground
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊnd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tàu điện ngầm (UK: The Underground) Ngữ cảnh: Tên gọi hệ thống metro, nhất là ở London We took the underground to Piccadilly.
Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến Piccadilly.
4 Từ: undergrounds
Phiên âm: /ˌʌndərˈɡraʊndz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các hệ thống tàu điện ngầm Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh nhiều thành phố European cities have many undergrounds.
Các thành phố châu Âu có nhiều hệ thống tàu điện ngầm.

Từ đồng nghĩa "underground"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "underground"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an underground bunker/tunnel

một boongke / đường hầm dưới lòng đất

Lưu sổ câu

2

underground parking

bãi đậu xe ngầm

Lưu sổ câu

3

an underground car park

bãi đậu xe ngầm

Lưu sổ câu

4

underground passages/caves/streams

lối đi / hang động / suối ngầm

Lưu sổ câu

5

underground cables

cáp ngầm

Lưu sổ câu

6

They carried out a series of underground nuclear tests.

Họ đã thực hiện một loạt vụ thử hạt nhân dưới lòng đất.

Lưu sổ câu

7

an underground resistance movement

một phong trào kháng chiến ngầm

Lưu sổ câu

8

The changes will affect all workers, whether underground or legal.

Những thay đổi sẽ ảnh hưởng đến tất cả người lao động, cho dù hoạt động ngầm hay hợp pháp.

Lưu sổ câu

9

The party was originally formed as an underground organization in 1987.

Ban đầu đảng được thành lập như một tổ chức ngầm vào năm 1987.

Lưu sổ câu