| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ugly
|
Phiên âm: /ˈʌɡli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Xấu xí | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật không đẹp |
The building looks ugly. |
Tòa nhà trông xấu xí. |
| 2 |
Từ:
uglier
|
Phiên âm: /ˈʌɡliər/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Xấu hơn | Ngữ cảnh: Dùng để so sánh mức độ xấu |
The old chair is uglier than the new one. |
Cái ghế cũ xấu hơn cái mới. |
| 3 |
Từ:
ugliest
|
Phiên âm: /ˈʌɡliɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Xấu nhất | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ mức độ xấu cao nhất |
That is the ugliest painting I’ve seen. |
Đó là bức tranh xấu nhất tôi từng thấy. |
| 4 |
Từ:
ugliness
|
Phiên âm: /ˈʌɡlinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xấu xí | Ngữ cảnh: Trạng thái không đẹp |
The ugliness of the building surprised everyone. |
Sự xấu xí của tòa nhà khiến mọi người ngạc nhiên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||