Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

turkey là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ turkey trong tiếng Anh

turkey /ˈtɜːki/
- adverb : gà tây

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

turkey: Gà tây; Thổ Nhĩ Kỳ

Turkey là danh từ chỉ loài gà tây; khi viết hoa, là tên quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.

  • We had roast turkey for dinner. (Chúng tôi ăn gà tây quay cho bữa tối.)
  • Turkey is located between Europe and Asia. (Thổ Nhĩ Kỳ nằm giữa châu Âu và châu Á.)
  • The turkey is a traditional dish at Thanksgiving. (Gà tây là món truyền thống trong lễ Tạ ơn.)

Bảng biến thể từ "turkey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "turkey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "turkey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We raise turkeys mainly for the Christmas market.

Chúng tôi nuôi gà tây chủ yếu cho thị trường Giáng sinh.

Lưu sổ câu

2

roast turkey

gà tây nướng

Lưu sổ câu

3

the traditional turkey with all the trimmings

gà tây truyền thống với tất cả các đồ trang trí

Lưu sổ câu

4

His latest movie is a real turkey.

Bộ phim mới nhất của anh ấy là một con gà tây có thật.

Lưu sổ câu

5

roast turkey

gà tây nướng

Lưu sổ câu

6

the traditional turkey with all the trimmings

gà tây truyền thống với tất cả các đồ trang trí

Lưu sổ câu