Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tune là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tune trong tiếng Anh

tune /tjuːn/
- (n) , (v) : điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tune: Âm điệu, điều chỉnh

Tune là danh từ chỉ âm điệu, giai điệu của một bài hát, hoặc động từ chỉ điều chỉnh cái gì đó.

  • She played a beautiful tune on the piano. (Cô ấy chơi một giai điệu đẹp trên đàn piano.)
  • He tuned the guitar before the concert. (Anh ấy điều chỉnh đàn guitar trước buổi hòa nhạc.)
  • They sang the song in perfect tune. (Họ hát bài hát với âm điệu hoàn hảo.)

Bảng biến thể từ "tune"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tune
Phiên âm: /tjuːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giai điệu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ âm nhạc, giai điệu This tune is very catchy.
Giai điệu này rất bắt tai.
2 Từ: tunes
Phiên âm: /tjuːnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những giai điệu Ngữ cảnh: Nhiều bài nhạc He composed three new tunes.
Anh ấy đã sáng tác ba giai điệu mới.
3 Từ: tune
Phiên âm: /tjuːn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chỉnh (nhạc cụ), điều chỉnh Ngữ cảnh: Dùng khi chỉnh đàn hoặc điều chỉnh thiết bị She tuned her guitar.
Cô ấy đã chỉnh cây đàn guitar.
4 Từ: tuned
Phiên âm: /tjuːnd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã chỉnh Ngữ cảnh: Hành động chỉnh đã xảy ra The radio was tuned to the wrong frequency.
Radio được chỉnh sai tần số.
5 Từ: tuning
Phiên âm: /ˈtjuːnɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Việc chỉnh nhạc; đang chỉnh Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc điều chỉnh nhạc cụ The tuning of the piano took an hour.
Việc chỉnh piano mất một tiếng.
6 Từ: in tune
Phiên âm: /ɪn tjuːn/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Đúng tông, hòa hợp Ngữ cảnh: Dùng khi nhạc cụ hát đúng tông She sings in tune.
Cô ấy hát đúng tông.
7 Từ: out of tune
Phiên âm: /aʊt əv tjuːn/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Lệch tông, sai tông Ngữ cảnh: Dùng mô tả nhạc cụ hoặc giọng hát The violin is out of tune.
Cây violin bị lệch tông.

Từ đồng nghĩa "tune"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tune"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to sing/whistle a tune

hát / huýt sáo một giai điệu

Lưu sổ câu

2

He was humming a familiar tune.

Anh ấy đang ngâm nga một giai điệu quen thuộc.

Lưu sổ câu

3

I can play a few tunes on the piano.

Tôi có thể chơi một vài giai điệu trên piano.

Lưu sổ câu

4

I don't know the title but I recognize the tune.

Tôi không biết tiêu đề nhưng tôi nhận ra giai điệu.

Lưu sổ câu

5

It was a catchy tune (= easy to remember).

Đó là một giai điệu hấp dẫn (= dễ nhớ).

Lưu sổ câu

6

a show/dance/pop tune

một chương trình / điệu nhảy / nhạc pop

Lưu sổ câu

7

None of them could sing in tune.

Không ai trong số họ có thể hát theo giai điệu.

Lưu sổ câu

8

The piano is out of tune.

Đàn piano bị lạc nhịp.

Lưu sổ câu

9

These proposals are perfectly in tune with our own thoughts on the subject.

Những đề xuất này hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của chúng tôi về chủ đề này.

Lưu sổ câu

10

The President is out of tune with public opinion.

Tổng thống không hòa hợp với dư luận.

Lưu sổ câu

11

Wait until it happens to him—he'll soon change his tune.

Chờ cho đến khi điều đó xảy ra với anh ấy

Lưu sổ câu

12

The hotel has been refurbished to the tune of a million dollars.

Khách sạn đã được tân trang lại theo giai điệu một triệu đô la.

Lưu sổ câu

13

The kids were picking out a popular tune on the old piano.

Những đứa trẻ đang chọn một giai điệu phổ biến trên cây đàn piano cũ.

Lưu sổ câu

14

a collection of classic tunes

một bộ sưu tập các giai điệu cổ điển

Lưu sổ câu

15

an old jazz tune

một giai điệu jazz cổ

Lưu sổ câu