Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tuna là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tuna trong tiếng Anh

tuna /ˈtjuːnə/
- adjective : cá ngừ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tuna: Cá ngừ

Tuna là danh từ chỉ loại cá biển lớn, thường dùng để ăn tươi, đóng hộp hoặc làm sushi.

  • I had a tuna sandwich for lunch. (Tôi ăn bánh mì kẹp cá ngừ cho bữa trưa.)
  • Tuna is rich in protein. (Cá ngừ giàu chất đạm.)
  • They caught a giant tuna during the fishing trip. (Họ bắt được một con cá ngừ khổng lồ trong chuyến câu cá.)

Bảng biến thể từ "tuna"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tuna"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tuna"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!