| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Tuesday
|
Phiên âm: /ˈtjuːzdeɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thứ Ba | Ngữ cảnh: Ngày trong tuần |
The meeting is on Tuesday. |
Cuộc họp diễn ra vào thứ Ba. |
| 2 |
Từ:
Tuesdays
|
Phiên âm: /ˈtjuːzdeɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thứ Ba | Ngữ cảnh: Nhiều ngày thứ Ba |
I work late on Tuesdays. |
Tôi làm việc muộn vào các ngày thứ Ba. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||