tropical: Nhiệt đới
Tropical là tính từ chỉ các vùng khí hậu hoặc thực vật sinh trưởng trong khu vực gần xích đạo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tropical
|
Phiên âm: /ˈtrɒpɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc vùng nhiệt đới | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả các khu vực hoặc điều kiện liên quan đến vùng nhiệt đới |
The tropical climate is hot and humid. |
Khí hậu nhiệt đới nóng và ẩm. |
| 2 |
Từ:
tropics
|
Phiên âm: /ˈtrɒpɪks/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vùng nhiệt đới | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ khu vực nằm gần xích đạo |
The tropics are known for their warm weather. |
Vùng nhiệt đới nổi tiếng với thời tiết ấm áp. |
| 3 |
Từ:
tropicality
|
Phiên âm: /ˌtrɒpɪˈkæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính nhiệt đới | Ngữ cảnh: Tính chất đặc trưng của vùng nhiệt đới |
The tropicality of the region is evident in its flora and fauna. |
Tính nhiệt đới của khu vực này được thể hiện qua thảm thực vật và động vật của nó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
tropical fish/birds/fruit cá / chim / trái cây nhiệt đới |
cá / chim / trái cây nhiệt đới | Lưu sổ câu |
| 2 |
a lush tropical forest một khu rừng nhiệt đới tươi tốt |
một khu rừng nhiệt đới tươi tốt | Lưu sổ câu |
| 3 |
Malaysia's climate is tropical. Khí hậu Malaysia là nhiệt đới. |
Khí hậu Malaysia là nhiệt đới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
tropical Africa Châu Phi nhiệt đới |
Châu Phi nhiệt đới | Lưu sổ câu |
| 5 |
a tropical island một hòn đảo nhiệt đới |
một hòn đảo nhiệt đới | Lưu sổ câu |
| 6 |
an area afflicted by malaria and other tropical diseases một khu vực bị ảnh hưởng bởi bệnh sốt rét và các bệnh nhiệt đới khác |
một khu vực bị ảnh hưởng bởi bệnh sốt rét và các bệnh nhiệt đới khác | Lưu sổ câu |
| 7 |
Tropical storms battered the Gulf Coast all week. Bão nhiệt đới tấn công Bờ Vịnh cả tuần. |
Bão nhiệt đới tấn công Bờ Vịnh cả tuần. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Malaysia's climate is tropical. Khí hậu Malaysia là nhiệt đới. |
Khí hậu Malaysia là nhiệt đới. | Lưu sổ câu |