Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

trophy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ trophy trong tiếng Anh

trophy /ˈtrəʊfi/
- adjective : cúp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

trophy: Cúp; giải thưởng

Trophy là danh từ chỉ vật tượng trưng cho chiến thắng trong một cuộc thi hoặc sự kiện thể thao.

  • The team proudly lifted the championship trophy. (Đội tự hào nâng cao chiếc cúp vô địch.)
  • She won a trophy for best performance. (Cô ấy giành cúp cho màn trình diễn xuất sắc nhất.)
  • The trophy is displayed in the school’s main hall. (Chiếc cúp được trưng bày ở sảnh chính của trường.)

Bảng biến thể từ "trophy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "trophy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "trophy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!