Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

troop là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ troop trong tiếng Anh

troop /truːp/
- noun : đoàn quân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

troop: Đoàn, đội quân

Troop là danh từ chỉ nhóm lính hoặc nhóm người cùng hoạt động; cũng là động từ di chuyển thành nhóm.

  • The troops marched through the city. (Các đội quân hành quân qua thành phố.)
  • Scouts gathered in troops for the event. (Các hướng đạo sinh tập hợp thành từng đoàn cho sự kiện.)
  • They trooped into the hall. (Họ lũ lượt đi vào hội trường.)

Bảng biến thể từ "troop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: troop
Phiên âm: /truːp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đội quân / đoàn Ngữ cảnh: Nhóm lính hoặc nhóm hoạt động chung A troop of soldiers marched by.
Một đoàn lính đi ngang qua.
2 Từ: troops
Phiên âm: /truːps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Quân đội / binh sĩ Ngữ cảnh: Các lực lượng quân sự The troops were deployed.
Quân đội được triển khai.
3 Từ: trooper
Phiên âm: /ˈtruːpər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lính / cảnh sát tuần tra Ngữ cảnh: Thành viên trong quân đội hoặc cảnh sát The trooper stopped the car.
Cảnh sát tuần tra dừng chiếc xe lại.
4 Từ: troop
Phiên âm: /truːp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đi thành đoàn Ngữ cảnh: Di chuyển theo nhóm lớn Students trooped into the hall.
Học sinh đi thành đoàn vào hội trường.
5 Từ: troop-carrying
Phiên âm: /truːp ˈkæriɪŋ/ Loại từ: Tính từ (ghép) Nghĩa: Dùng để chở quân Ngữ cảnh: Mô tả phương tiện có chức năng vận chuyển binh lính A troop-carrying helicopter landed safely.
Một chiếc trực thăng chở quân đã hạ cánh an toàn.
6 Từ: troop-transport
Phiên âm: /truːp ˈtrænspɔːrt/ Loại từ: Tính từ (ghép) Nghĩa: Dùng để vận chuyển quân Ngữ cảnh: Mô tả phương tiện hoặc thiết bị chuyên dùng để chuyển quân Troop-transport vehicles moved toward the border.
Các xe vận chuyển quân di chuyển về phía biên giới.

Từ đồng nghĩa "troop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "troop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

troop movements

chuyển quân

Lưu sổ câu