troop: Đoàn, đội quân
Troop là danh từ chỉ nhóm lính hoặc nhóm người cùng hoạt động; cũng là động từ di chuyển thành nhóm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
troop
|
Phiên âm: /truːp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đội quân / đoàn | Ngữ cảnh: Nhóm lính hoặc nhóm hoạt động chung |
A troop of soldiers marched by. |
Một đoàn lính đi ngang qua. |
| 2 |
Từ:
troops
|
Phiên âm: /truːps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Quân đội / binh sĩ | Ngữ cảnh: Các lực lượng quân sự |
The troops were deployed. |
Quân đội được triển khai. |
| 3 |
Từ:
trooper
|
Phiên âm: /ˈtruːpər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lính / cảnh sát tuần tra | Ngữ cảnh: Thành viên trong quân đội hoặc cảnh sát |
The trooper stopped the car. |
Cảnh sát tuần tra dừng chiếc xe lại. |
| 4 |
Từ:
troop
|
Phiên âm: /truːp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đi thành đoàn | Ngữ cảnh: Di chuyển theo nhóm lớn |
Students trooped into the hall. |
Học sinh đi thành đoàn vào hội trường. |
| 5 |
Từ:
troop-carrying
|
Phiên âm: /truːp ˈkæriɪŋ/ | Loại từ: Tính từ (ghép) | Nghĩa: Dùng để chở quân | Ngữ cảnh: Mô tả phương tiện có chức năng vận chuyển binh lính |
A troop-carrying helicopter landed safely. |
Một chiếc trực thăng chở quân đã hạ cánh an toàn. |
| 6 |
Từ:
troop-transport
|
Phiên âm: /truːp ˈtrænspɔːrt/ | Loại từ: Tính từ (ghép) | Nghĩa: Dùng để vận chuyển quân | Ngữ cảnh: Mô tả phương tiện hoặc thiết bị chuyên dùng để chuyển quân |
Troop-transport vehicles moved toward the border. |
Các xe vận chuyển quân di chuyển về phía biên giới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
troop movements chuyển quân |
chuyển quân | Lưu sổ câu |