| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
triangle
|
Phiên âm: /ˈtraɪæŋɡəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hình tam giác | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hình học có ba cạnh và ba góc |
A triangle has three sides. |
Hình tam giác có ba cạnh. |
| 2 |
Từ:
triangles
|
Phiên âm: /ˈtraɪæŋɡəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những hình tam giác | Ngữ cảnh: Nhiều hình tam giác |
There are many triangles in the design. |
Có nhiều hình tam giác trong thiết kế. |
| 3 |
Từ:
triangular
|
Phiên âm: /traɪˈæŋɡjələr/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hình tam giác | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hình dạng có ba cạnh |
The table has a triangular shape. |
Cái bàn có hình tam giác. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||