trendsetter: Người tạo xu hướng
Trendsetter chỉ người khởi xướng hoặc định hình trào lưu mới.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
trend
|
Phiên âm: /trɛnd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xu hướng, trào lưu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự thay đổi hoặc hướng đi mới trong xã hội, thời trang, kinh tế |
Social media trends change rapidly. |
Các xu hướng mạng xã hội thay đổi nhanh chóng. |
| 2 |
Từ:
trends
|
Phiên âm: /trɛndz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các xu hướng | Ngữ cảnh: Nhiều sự thay đổi hoặc trào lưu |
Fashion trends are always evolving. |
Các xu hướng thời trang luôn thay đổi. |
| 3 |
Từ:
trending
|
Phiên âm: /ˈtrɛndɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang thịnh hành | Ngữ cảnh: Dùng khi một cái gì đó đang được chú ý rộng rãi |
This song is trending on YouTube. |
Bài hát này đang thịnh hành trên YouTube. |
| 4 |
Từ:
trendsetter
|
Phiên âm: /ˈtrɛndˌsɛtər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người tạo ra xu hướng | Ngữ cảnh: Người khởi xướng hoặc dẫn đầu trào lưu |
She is a trendsetter in the fashion industry. |
Cô ấy là người tạo ra xu hướng trong ngành thời trang. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||