Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

trailer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ trailer trong tiếng Anh

trailer /ˈtreɪlə/
- adverb : đoạn phim giới thiệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

trailer: Rơ-moóc; đoạn phim giới thiệu

Trailer là danh từ chỉ xe rơ-moóc kéo bởi xe khác; hoặc đoạn video giới thiệu phim.

  • The trailer carried heavy equipment. (Rơ-moóc chở thiết bị nặng.)
  • Have you seen the movie trailer? (Bạn đã xem đoạn giới thiệu phim chưa?)
  • They live in a trailer park. (Họ sống ở khu nhà di động.)

Bảng biến thể từ "trailer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "trailer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "trailer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a car towing a trailer with a boat on it

một chiếc ô tô kéo một rơ moóc với một chiếc thuyền trên đó

Lưu sổ câu

2

a trailer park (= an area where trailers are parked and used as homes)

bãi đậu xe moóc (= khu vực xe mooc đậu và dùng làm nhà)

Lưu sổ câu

3

He featured in the trailer for the movie.

Anh ấy xuất hiện trong đoạn giới thiệu của bộ phim.

Lưu sổ câu

4

The review said that if you've seen the trailer, you needn't bother watching this film.

Bài đánh giá nói rằng nếu bạn đã xem đoạn giới thiệu, bạn không cần phải bận tâm xem bộ phim này.

Lưu sổ câu

5

The review said that if you've seen the trailer, you needn't bother watching this film.

Bài đánh giá nói rằng nếu bạn đã xem đoạn giới thiệu, bạn không cần phải bận tâm xem bộ phim này.

Lưu sổ câu