Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tracked là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tracked trong tiếng Anh

tracked /trækt/
- Động từ (quá khứ) : Đã theo dõi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tracked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: track
Phiên âm: /træk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường ray, dấu vết, đường đua Ngữ cảnh: Dùng để chỉ con đường hoặc dấu vết của cái gì đó The train is on the track.
Chuyến tàu đang đi trên đường ray.
2 Từ: tracks
Phiên âm: /træks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những đường ray, những dấu vết Ngữ cảnh: Nhiều đường ray hoặc dấu vết The tracks led us to the forest.
Những dấu vết dẫn chúng tôi vào khu rừng.
3 Từ: track
Phiên âm: /træk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Theo dõi, lần theo Ngữ cảnh: Dùng khi tìm kiếm hoặc giám sát The police are tracking the suspect.
Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.
4 Từ: tracked
Phiên âm: /trækt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã theo dõi Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He tracked the package online.
Anh ấy đã theo dõi kiện hàng qua mạng.
5 Từ: tracking
Phiên âm: /ˈtrækɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang theo dõi Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động theo dõi đang diễn ra She is tracking her order.
Cô ấy đang theo dõi đơn hàng của mình.

Từ đồng nghĩa "tracked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tracked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!