| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
track
|
Phiên âm: /træk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đường ray, dấu vết, đường đua | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ con đường hoặc dấu vết của cái gì đó |
The train is on the track. |
Chuyến tàu đang đi trên đường ray. |
| 2 |
Từ:
tracks
|
Phiên âm: /træks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những đường ray, những dấu vết | Ngữ cảnh: Nhiều đường ray hoặc dấu vết |
The tracks led us to the forest. |
Những dấu vết dẫn chúng tôi vào khu rừng. |
| 3 |
Từ:
track
|
Phiên âm: /træk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Theo dõi, lần theo | Ngữ cảnh: Dùng khi tìm kiếm hoặc giám sát |
The police are tracking the suspect. |
Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm. |
| 4 |
Từ:
tracked
|
Phiên âm: /trækt/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã theo dõi | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He tracked the package online. |
Anh ấy đã theo dõi kiện hàng qua mạng. |
| 5 |
Từ:
tracking
|
Phiên âm: /ˈtrækɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang theo dõi | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động theo dõi đang diễn ra |
She is tracking her order. |
Cô ấy đang theo dõi đơn hàng của mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||