Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

touchdown là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ touchdown trong tiếng Anh

touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/
- adverb : chạm xuống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

touchdown: Bàn thắng (bóng bầu dục)

Touchdown là danh từ chỉ điểm số ghi được trong bóng bầu dục Mỹ khi mang bóng vào vùng ghi điểm; cũng dùng nghĩa bóng cho việc đến nơi an toàn.

  • He scored a touchdown in the final minutes. (Anh ấy ghi bàn thắng trong những phút cuối.)
  • The crowd cheered at the touchdown. (Đám đông reo hò khi ghi bàn.)
  • After a long flight, we finally made touchdown. (Sau chuyến bay dài, chúng tôi cuối cùng cũng hạ cánh.)

Bảng biến thể từ "touchdown"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "touchdown"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "touchdown"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a smooth touchdown

một cuộc chạm xuống mượt mà

Lưu sổ câu

2

The plane swerved on touchdown.

Máy bay chuyển hướng khi hạ cánh.

Lưu sổ câu

3

Manning and Brett threw nine touchdown passes between them.

Manning và Brett tung ra 9 đường chuyền chạm bóng giữa họ.

Lưu sổ câu

4

a 25-yard touchdown run

chạy 25 yard chạm đất

Lưu sổ câu

5

The plane swerved on touchdown.

Máy bay chuyển hướng khi hạ cánh.

Lưu sổ câu

6

Manning and Brett threw nine touchdown passes between them.

Manning và Brett tung ra 9 đường chuyền chạm bóng giữa họ.

Lưu sổ câu