touchdown: Bàn thắng (bóng bầu dục)
Touchdown là danh từ chỉ điểm số ghi được trong bóng bầu dục Mỹ khi mang bóng vào vùng ghi điểm; cũng dùng nghĩa bóng cho việc đến nơi an toàn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a smooth touchdown một cuộc chạm xuống mượt mà |
một cuộc chạm xuống mượt mà | Lưu sổ câu |
| 2 |
The plane swerved on touchdown. Máy bay chuyển hướng khi hạ cánh. |
Máy bay chuyển hướng khi hạ cánh. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Manning and Brett threw nine touchdown passes between them. Manning và Brett tung ra 9 đường chuyền chạm bóng giữa họ. |
Manning và Brett tung ra 9 đường chuyền chạm bóng giữa họ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a 25-yard touchdown run chạy 25 yard chạm đất |
chạy 25 yard chạm đất | Lưu sổ câu |
| 5 |
The plane swerved on touchdown. Máy bay chuyển hướng khi hạ cánh. |
Máy bay chuyển hướng khi hạ cánh. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Manning and Brett threw nine touchdown passes between them. Manning và Brett tung ra 9 đường chuyền chạm bóng giữa họ. |
Manning và Brett tung ra 9 đường chuyền chạm bóng giữa họ. | Lưu sổ câu |