Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

today là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ today trong tiếng Anh

today /təˈdeɪ/
- (adv)., (n) : vào ngày này; hôm nay, ngày nay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

today: Hôm nay

Today là danh từ chỉ ngày hiện tại, ngày mà người nói đang sống hoặc nói về.

  • Today is a perfect day for a picnic. (Hôm nay là một ngày tuyệt vời để đi dã ngoại.)
  • I have a meeting scheduled for today. (Tôi có một cuộc họp đã lên lịch cho hôm nay.)
  • What are we going to do today? (Chúng ta sẽ làm gì hôm nay?)

Bảng biến thể từ "today"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: today
Phiên âm: /təˈdeɪ/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hôm nay Ngữ cảnh: Dùng nói về ngày hiện tại I don’t work today.
Hôm nay tôi không làm việc.
2 Từ: today
Phiên âm: /təˈdeɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngày hôm nay Ngữ cảnh: Dùng như một mốc thời gian Today is my birthday.
Hôm nay là sinh nhật tôi.

Từ đồng nghĩa "today"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "today"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I've got a piano lesson later today.

Hôm nay tôi có một buổi học piano sau.

Lưu sổ câu

2

The exams start a week today/today week (= one week from now).

Các bài kiểm tra bắt đầu một tuần hôm nay / tuần hôm nay (= một tuần kể từ bây giờ).

Lưu sổ câu

3

The company today announced a plan that involves cutting 12% of its workforce.

Công ty hôm nay đã công bố một kế hoạch bao gồm việc cắt giảm 12% lực lượng lao động của mình.

Lưu sổ câu

4

A press release is due out today or tomorrow.

Một thông cáo báo chí sẽ được phát hành vào hôm nay hoặc ngày mai.

Lưu sổ câu

5

Young people today face a very difficult future at work.

Những người trẻ tuổi ngày nay phải đối mặt với một tương lai rất khó khăn trong công việc.

Lưu sổ câu

6

I've got a piano lesson later today.

Hôm nay tôi có một buổi học piano sau đó.

Lưu sổ câu

7

Today people have greater expectations for their retirement years.

Ngày nay mọi người có kỳ vọng lớn hơn cho những năm nghỉ hưu của họ.

Lưu sổ câu