Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tobacco là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tobacco trong tiếng Anh

tobacco /təˈbækəʊ/
- adverb : thuốc lá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tobacco: Thuốc lá (nguyên liệu)

Tobacco là danh từ chỉ lá cây thuốc lá đã qua chế biến dùng để hút, nhai hoặc ngửi.

  • The farmer grows tobacco for export. (Người nông dân trồng thuốc lá để xuất khẩu.)
  • Tobacco use can cause serious health problems. (Việc sử dụng thuốc lá có thể gây vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • The price of tobacco has increased. (Giá thuốc lá đã tăng.)

Bảng biến thể từ "tobacco"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tobacco"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tobacco"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

tobacco smoke

khói thuốc lá

Lưu sổ câu

2

Several different tobaccos are grown on the land.

Một số loại thuốc lá khác nhau được trồng trên đất.

Lưu sổ câu

3

tobacco smoke

khói thuốc lá

Lưu sổ câu

4

Several different tobaccos are grown on the land.

Một số loại thuốc lá khác nhau được trồng trên đất.

Lưu sổ câu