Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

toast là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ toast trong tiếng Anh

toast /təʊst/
- adjective : bánh mì nướng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

toast: Bánh mì nướng; nâng ly chúc mừng

Toast là danh từ chỉ lát bánh mì được nướng; động từ nghĩa là nướng bánh mì hoặc nâng ly chúc mừng.

  • I had buttered toast for breakfast. (Tôi ăn bánh mì nướng bơ cho bữa sáng.)
  • They toasted the newlyweds at the wedding. (Họ nâng ly chúc mừng đôi tân hôn tại đám cưới.)
  • Please toast the bread until it’s golden brown. (Vui lòng nướng bánh mì cho đến khi vàng.)

Bảng biến thể từ "toast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "toast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "toast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!