Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tightly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tightly trong tiếng Anh

tightly /ˈtaɪtli/
- (adv) : chặc chẽ, sít sao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tightly: Chặt chẽ, chắc chắn

Tightly là trạng từ chỉ hành động làm gì đó một cách chắc chắn, chặt chẽ hoặc không để có khoảng trống.

  • She held the rope tightly to prevent falling. (Cô ấy giữ sợi dây chặt để tránh rơi.)
  • He tightly closed the door to keep the noise out. (Anh ấy đóng cửa chặt để ngăn tiếng ồn bên ngoài.)
  • The child gripped the toy tightly in her hands. (Đứa trẻ nắm chặt món đồ chơi trong tay.)

Bảng biến thể từ "tightly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tightly
Phiên âm: /ˈtaɪtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chặt chẽ; sát sao Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động buộc, giữ hoặc kiểm soát chặt She held the baby tightly.
Cô ấy ôm đứa bé thật chặt.

Từ đồng nghĩa "tightly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tightly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The project's finances are tightly controlled.

Nguồn tài chính của dự án được kiểm soát chặt chẽ.

Lưu sổ câu

2

Telecommunications is a tightly regulated industry.

Viễn thông là một ngành được quản lý chặt chẽ.

Lưu sổ câu

3

Her eyes were tightly closed.

Đôi mắt cô nhắm chặt.

Lưu sổ câu

4

He held on tightly to her arm.

Anh ôm chặt lấy cánh tay cô.

Lưu sổ câu

5

a tightly packed crowd of tourists

một đám đông chật cứng khách du lịch

Lưu sổ câu

6

clusters of tightly packed flowers.

cụm hoa xếp chặt chẽ.

Lưu sổ câu

7

packed tight

đóng gói chặt chẽ

Lưu sổ câu

8

a tight-fitting lid.

một nắp đậy kín.

Lưu sổ câu