Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tight là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tight trong tiếng Anh

tight /taɪt/
- (adj) (adv) : kín, chặt, chật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tight: Chặt, căng

Tight là tính từ chỉ sự căng, chặt, không có không gian hoặc có sức ép lớn lên vật thể.

  • The lid of the jar is too tight to open. (Nắp lọ quá chặt để mở.)
  • He tightened the screws to make sure they were tight. (Anh ấy vặn chặt các con vít để đảm bảo chúng chặt.)
  • The dress was too tight for her to wear comfortably. (Chiếc váy quá chật để cô ấy mặc thoải mái.)

Bảng biến thể từ "tight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tight
Phiên âm: /taɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chặt, khít, kín Ngữ cảnh: Dùng mô tả vật được buộc chặt hoặc không có khe hở The lid is too tight.
Nắp hộp quá chặt.
2 Từ: tighter
Phiên âm: /ˈtaɪtər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Chặt hơn Ngữ cảnh: Dùng để so sánh mức độ Make the knot tighter.
Hãy thắt nút chặt hơn.
3 Từ: tightest
Phiên âm: /ˈtaɪtɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Chặt nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the tightest screw.
Đây là con ốc siết chặt nhất.
4 Từ: tighten
Phiên âm: /ˈtaɪtn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Siết chặt; thắt chặt Ngữ cảnh: Dùng trong cơ khí hoặc quản lý Tighten the bolts, please.
Hãy siết chặt các con ốc.
5 Từ: tightened
Phiên âm: /ˈtaɪtənd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã siết chặt Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He tightened the rope.
Anh ấy đã kéo dây cho chặt.
6 Từ: tightening
Phiên âm: /ˈtaɪtənɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang siết chặt Ngữ cảnh: Diễn tả quá trình They are tightening security.
Họ đang thắt chặt an ninh.

Từ đồng nghĩa "tight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He kept a tight grip on her arm.

Anh giữ chặt cánh tay cô.

Lưu sổ câu

2

She twisted her hair into a tight knot.

Cô ấy xoắn tóc thành một nút chặt.

Lưu sổ câu

3

The screw was so tight that it wouldn't move.

Con vít chặt đến mức nó không thể di chuyển.

Lưu sổ câu

4

Dave's arms were tight around her waist.

Tay Dave ôm chặt eo cô.

Lưu sổ câu

5

She was wearing a tight pair of jeans.

Cô ấy mặc một chiếc quần jean bó.

Lưu sổ câu

6

These shoes are much too tight.

Đôi giày này quá chật.

Lưu sổ câu

7

The new sweater was a tight fit.

Chiếc áo len mới vừa vặn.

Lưu sổ câu

8

The dress is a little tight across the chest.

Chiếc váy hơi bó trước ngực.

Lưu sổ câu

9

We have a very tight budget.

Chúng tôi có một ngân sách rất eo hẹp.

Lưu sổ câu

10

The president has a tight schedule today.

Hôm nay tổng thống có một lịch trình dày đặc.

Lưu sổ câu

11

The deadline for finishing the project is too tight (= too soon).

Thời hạn hoàn thành dự án quá chặt chẽ (= quá sớm).

Lưu sổ câu

12

I think we'd better leave—time's getting very tight.

Tôi nghĩ tốt hơn là chúng ta nên rời đi — thời gian đang rất eo hẹp.

Lưu sổ câu

13

As always, money is tight.

Như mọi khi, tiền bạc eo hẹp.

Lưu sổ câu

14

to keep tight control over something

để kiểm soát chặt chẽ điều gì đó

Lưu sổ câu

15

Dozens of streets are being closed and security is tight.

Hàng chục con phố đang bị đóng cửa và an ninh được thắt chặt.

Lưu sổ câu

16

We need tighter security at the airport.

Chúng tôi cần an ninh chặt chẽ hơn tại sân bay.

Lưu sổ câu

17

Are the controls tight enough?

Các biện pháp kiểm soát đã đủ chặt chẽ chưa?

Lưu sổ câu

18

tight restrictions/regulations

các hạn chế / quy định chặt chẽ

Lưu sổ câu

19

The rope was stretched tight.

Sợi dây bị kéo căng.

Lưu sổ câu

20

The constant pull of the river will keep your line tight.

Sức kéo liên tục của dòng sông sẽ giữ cho đường dây của bạn luôn căng thẳng.

Lưu sổ câu

21

He drew the cord tighter with a jerk.

Anh ta giật dây kéo chặt hơn.

Lưu sổ câu

22

Pull in your navel and keep your abs tight.

Hóp rốn và giữ cho cơ bụng căng.

Lưu sổ câu

23

There was a tight group of people around the speaker.

Có một nhóm người chật hẹp xung quanh diễn giả.

Lưu sổ câu

24

With six of us in the car it was a tight squeeze.

Với sáu người chúng tôi trong xe, đó là một sự siết chặt.

Lưu sổ câu

25

She managed to reverse into a tight parking space.

Cô ấy xoay sở để lùi vào một chỗ đậu xe chật hẹp.

Lưu sổ câu

26

‘I'm sorry,’ she said, with a tight smile.

"Tôi xin lỗi," cô ấy nói, với một nụ cười chặt chẽ.

Lưu sổ câu

27

He complained of having a tight chest.

Anh ấy phàn nàn về việc có một bộ ngực căng.

Lưu sổ câu

28

Her throat felt tight, just looking at her baby.

Cổ họng cô ấy như thắt lại, chỉ nhìn vào đứa con của mình.

Lưu sổ câu

29

It was a tight community and newcomers were not welcome.

Đó là một cộng đồng chặt chẽ và những người mới đến không được chào đón.

Lưu sổ câu

30

The driver slowed down at a tight bend in the road.

Người lái xe giảm tốc độ tại một khúc cua hẹp trên đường.

Lưu sổ câu

31

The plane flew around in a tight circle.

Máy bay bay quanh một vòng tròn chặt chẽ.

Lưu sổ câu

32

a tight race

một cuộc đua chặt chẽ

Lưu sổ câu

33

He's very tight with his money.

Anh ấy rất eo hẹp với tiền của mình.

Lưu sổ câu

34

measures to make your home weathertight

các biện pháp để làm cho ngôi nhà của bạn kín gió

Lưu sổ câu

35

She’ll always help if you’re in a tight spot.

Cô ấy sẽ luôn giúp đỡ nếu bạn gặp khó khăn.

Lưu sổ câu

36

The captain's knee injury leaves the team in a tight corner.

Chấn thương đầu gối của đội trưởng khiến đội nhà thi đấu không thành công.

Lưu sổ câu

37

It’s essential to keep a tight rein on public spending.

Điều cần thiết là phải kiểm soát chặt chẽ chi tiêu công.

Lưu sổ câu

38

Every muscle in her face was drawn tight.

Mọi cơ trên khuôn mặt cô đều căng ra.

Lưu sổ câu

39

The cloth was stretched tight over the frame.

Vải được kéo căng trên khung.

Lưu sổ câu

40

The rope suddenly went tight.

Sợi dây đột ngột bị căng.

Lưu sổ câu

41

The screw was so tight that it wouldn't move.

Con vít chặt đến mức nó không thể di chuyển.

Lưu sổ câu

42

Dave's arms were tight around her waist.

Tay Dave ôm chặt eo cô.

Lưu sổ câu

43

I think we'd better leave—time's getting very tight.

Tôi nghĩ tốt hơn là chúng ta nên rời đi — thời gian đang rất eo hẹp.

Lưu sổ câu

44

‘I'm sorry,’ she said, with a tight smile.

"Tôi xin lỗi," cô ấy nói, với một nụ cười thật chặt.

Lưu sổ câu

45

He's very tight with his money.

Anh ấy rất eo hẹp về tiền bạc của mình.

Lưu sổ câu