tidy: Gọn gàng
Tidy là tính từ chỉ sự ngăn nắp, gọn gàng và sạch sẽ, không có sự bừa bộn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tidy
|
Phiên âm: /ˈtaɪdi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gọn gàng, ngăn nắp | Ngữ cảnh: Dùng mô tả không gian sạch sẽ, trật tự |
Your room is very tidy. |
Phòng của bạn rất gọn gàng. |
| 2 |
Từ:
tidier
|
Phiên âm: /ˈtaɪdiər/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Gọn gàng hơn | Ngữ cảnh: Mức độ ngăn nắp cao hơn |
Her desk is tidier today. |
Bàn cô ấy hôm nay gọn hơn. |
| 3 |
Từ:
tidiest
|
Phiên âm: /ˈtaɪdiɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Gọn gàng nhất | Ngữ cảnh: Mức độ ngăn nắp cao nhất |
She has the tidiest room in the house. |
Cô ấy có căn phòng gọn gàng nhất nhà. |
| 4 |
Từ:
tidy
|
Phiên âm: /ˈtaɪdi/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dọn dẹp | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động làm sạch, sắp xếp |
Please tidy your desk. |
Hãy dọn bàn của bạn. |
| 5 |
Từ:
tidied
|
Phiên âm: /ˈtaɪdid/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã dọn dẹp | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
I tidied my room yesterday. |
Tôi đã dọn phòng hôm qua. |
| 6 |
Từ:
tidying
|
Phiên âm: /ˈtaɪdiɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang dọn dẹp | Ngữ cảnh: Dùng trong quá trình đang làm |
She is tidying the kitchen. |
Cô ấy đang dọn bếp. |
| 7 |
Từ:
tidily
|
Phiên âm: /ˈtaɪdɪli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách gọn gàng | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động gọn gàng |
He writes very tidily. |
Cậu ấy viết rất gọn gàng. |
| 8 |
Từ:
tidiness
|
Phiên âm: /ˈtaɪdinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự gọn gàng | Ngữ cảnh: Nói về mức độ sạch sẽ |
Tidiness is important in a shared house. |
Gọn gàng rất quan trọng trong nhà ở chung. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a tidy desk bàn làm việc ngăn nắp |
bàn làm việc ngăn nắp | Lưu sổ câu |
| 2 |
She keeps her flat very tidy. Cô ấy giữ căn hộ của mình rất ngăn nắp. |
Cô ấy giữ căn hộ của mình rất ngăn nắp. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I like everything to be neat and tidy. Tôi thích mọi thứ phải gọn gàng và ngăn nắp. |
Tôi thích mọi thứ phải gọn gàng và ngăn nắp. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The room was clean and tidy. Căn phòng sạch sẽ và gọn gàng. |
Căn phòng sạch sẽ và gọn gàng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The place has never looked so tidy. Nơi này chưa bao giờ trông gọn gàng đến thế. |
Nơi này chưa bao giờ trông gọn gàng đến thế. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I'm a tidy person. Tôi là một người ngăn nắp. |
Tôi là một người ngăn nắp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He is obsessively tidy. Anh ấy ngăn nắp một cách ám ảnh. |
Anh ấy ngăn nắp một cách ám ảnh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
tidy habits thói quen ngăn nắp |
thói quen ngăn nắp | Lưu sổ câu |
| 9 |
It must have cost a tidy sum. Nó phải có giá một khoản nhỏ. |
Nó phải có giá một khoản nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a tidy profit một khoản lợi nhuận nhỏ |
một khoản lợi nhuận nhỏ | Lưu sổ câu |
| 11 |
It was a neatly furnished and immaculately tidy room. Đó là một căn phòng được trang bị nội thất gọn gàng và vô cùng ngăn nắp. |
Đó là một căn phòng được trang bị nội thất gọn gàng và vô cùng ngăn nắp. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She admired the incredibly tidy garden. Cô ấy ngưỡng mộ khu vườn cực kỳ ngăn nắp. |
Cô ấy ngưỡng mộ khu vườn cực kỳ ngăn nắp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Why does nothing ever stay tidy around here? Tại sao không có gì luôn ngăn nắp quanh đây? |
Tại sao không có gì luôn ngăn nắp quanh đây? | Lưu sổ câu |
| 14 |
When we had finished the churchyard looked far tidier. Khi chúng tôi hoàn thành, sân nhà thờ trông gọn gàng hơn rất nhiều. |
Khi chúng tôi hoàn thành, sân nhà thờ trông gọn gàng hơn rất nhiều. | Lưu sổ câu |