Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tidy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tidy trong tiếng Anh

tidy /ˈtaɪdi/
- (adj) (v) : sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tidy: Gọn gàng

Tidy là tính từ chỉ sự ngăn nắp, gọn gàng và sạch sẽ, không có sự bừa bộn.

  • She always keeps her room tidy and organized. (Cô ấy luôn giữ phòng mình gọn gàng và ngăn nắp.)
  • Make sure to tidy up before you leave the office. (Hãy chắc chắn dọn dẹp trước khi rời khỏi văn phòng.)
  • He likes everything to be tidy and in its place. (Anh ấy thích mọi thứ gọn gàng và đúng chỗ.)

Bảng biến thể từ "tidy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tidy
Phiên âm: /ˈtaɪdi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gọn gàng, ngăn nắp Ngữ cảnh: Dùng mô tả không gian sạch sẽ, trật tự Your room is very tidy.
Phòng của bạn rất gọn gàng.
2 Từ: tidier
Phiên âm: /ˈtaɪdiər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Gọn gàng hơn Ngữ cảnh: Mức độ ngăn nắp cao hơn Her desk is tidier today.
Bàn cô ấy hôm nay gọn hơn.
3 Từ: tidiest
Phiên âm: /ˈtaɪdiɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Gọn gàng nhất Ngữ cảnh: Mức độ ngăn nắp cao nhất She has the tidiest room in the house.
Cô ấy có căn phòng gọn gàng nhất nhà.
4 Từ: tidy
Phiên âm: /ˈtaɪdi/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dọn dẹp Ngữ cảnh: Dùng cho hành động làm sạch, sắp xếp Please tidy your desk.
Hãy dọn bàn của bạn.
5 Từ: tidied
Phiên âm: /ˈtaɪdid/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã dọn dẹp Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra I tidied my room yesterday.
Tôi đã dọn phòng hôm qua.
6 Từ: tidying
Phiên âm: /ˈtaɪdiɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang dọn dẹp Ngữ cảnh: Dùng trong quá trình đang làm She is tidying the kitchen.
Cô ấy đang dọn bếp.
7 Từ: tidily
Phiên âm: /ˈtaɪdɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách gọn gàng Ngữ cảnh: Diễn tả hành động gọn gàng He writes very tidily.
Cậu ấy viết rất gọn gàng.
8 Từ: tidiness
Phiên âm: /ˈtaɪdinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự gọn gàng Ngữ cảnh: Nói về mức độ sạch sẽ Tidiness is important in a shared house.
Gọn gàng rất quan trọng trong nhà ở chung.

Từ đồng nghĩa "tidy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tidy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a tidy desk

bàn làm việc ngăn nắp

Lưu sổ câu

2

She keeps her flat very tidy.

Cô ấy giữ căn hộ của mình rất ngăn nắp.

Lưu sổ câu

3

I like everything to be neat and tidy.

Tôi thích mọi thứ phải gọn gàng và ngăn nắp.

Lưu sổ câu

4

The room was clean and tidy.

Căn phòng sạch sẽ và gọn gàng.

Lưu sổ câu

5

The place has never looked so tidy.

Nơi này chưa bao giờ trông gọn gàng đến thế.

Lưu sổ câu

6

I'm a tidy person.

Tôi là một người ngăn nắp.

Lưu sổ câu

7

He is obsessively tidy.

Anh ấy ngăn nắp một cách ám ảnh.

Lưu sổ câu

8

tidy habits

thói quen ngăn nắp

Lưu sổ câu

9

It must have cost a tidy sum.

Nó phải có giá một khoản nhỏ.

Lưu sổ câu

10

a tidy profit

một khoản lợi nhuận nhỏ

Lưu sổ câu

11

It was a neatly furnished and immaculately tidy room.

Đó là một căn phòng được trang bị nội thất gọn gàng và vô cùng ngăn nắp.

Lưu sổ câu

12

She admired the incredibly tidy garden.

Cô ấy ngưỡng mộ khu vườn cực kỳ ngăn nắp.

Lưu sổ câu

13

Why does nothing ever stay tidy around here?

Tại sao không có gì luôn ngăn nắp quanh đây?

Lưu sổ câu

14

When we had finished the churchyard looked far tidier.

Khi chúng tôi hoàn thành, sân nhà thờ trông gọn gàng hơn rất nhiều.

Lưu sổ câu