Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thrill là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thrill trong tiếng Anh

thrill /θrɪl/
- adjective : hồi hộp, ly kỳ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thrill: Sự hồi hộp, kích thích

Thrill là danh từ chỉ cảm giác phấn khích; là động từ chỉ làm ai đó hứng khởi.

  • Riding a roller coaster is a real thrill. (Đi tàu lượn thật sự là một cảm giác phấn khích.)
  • The audience was thrilled by the performance. (Khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn.)
  • It thrills me to see my team win. (Tôi rất phấn khích khi thấy đội mình thắng.)

Bảng biến thể từ "thrill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "thrill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thrill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Flying is always a thrill for me.

Đi máy bay luôn là nỗi sợ đối với tôi.

Lưu sổ câu